Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy A21s Chính hãng | Vsmart Live 4 4/64GB |
|
||
Giá | 4.900.000₫ | 2.790.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giá giảm thẳng 500.000đ đến hết 09/01/2021 |
Giảm 400.000đ áp dung đến hết ngày 29/01/2021 Tặng Ốp lưng có sẵn khi mua máy Bảo hành 18 tháng, 1 đổi 1 trong 101 ngày Mua Dán cường lực 5D chỉ 99K |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | TFT LCD | LTPS IPS LCD | ||
Độ phân giải | HD+ (720 x 1520 Pixels) | Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.5 inches | 6.5 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Mặt kính cong 3D | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | |||
Camera | Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 5 MP, 2 MP | ||
Camera trước | 13 MP | 13 MP | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Xoá phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, Chuyên nghiệp (Pro), Làm đẹp, Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide) |
A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông Nhãn dán (AR Stickers,) Làm đẹp Google Lens Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR C | |||
Quay phim | FullHD 1080p@30fps, HD 720p@30fps | Quay phim HD 720p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps | |||
Videocall | Có | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 5000 mAh | 5000 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Pin chuẩn Li-Po | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh | Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10 | Android 10 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Exynos 850 8 nhân | Snapdragon 675 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 8 nhân 2.0 GHz | 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.7 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G52 | Adreno 612 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 3GB/6GB | 4GB/6GB | ||
Bộ nhớ trong | 32GB/64GB | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | A-GPS, GLONASS, BDS | A-GPS | |||
Bluetooth | LE, v5.0 | A2DP, LE, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C | USB Type-C | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | Có | OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa | Khung & Mặt lưng nhựa | |||
Kích thước | Dài 163.6 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.9 mm | Dài 162.4 mm - Ngang 76.5 mm - Dày 8.9 mm | |||
Trọng lượng | 192 g | 217 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | ||
Ghi âm | Có | Có | |||
Radio | Có | Có | |||
Xem phim | Có | WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) | |||
Nghe nhạc | Có | MP3, WAV, WMA |