Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy A21s Chính hãng | Samsung Galaxy S10 Lite Chính hãng |
|
||
Giá | 4.900.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Giá giảm thẳng 500.000đ đến hết 09/01/2021 |
||||
Màn hình | Công nghệ màn hình | TFT LCD | Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | HD+ (720 x 1520 Pixels) | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~393 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 6.5 inches | 6.7 inches, 108.4 cm2 | |||
Mặt kính cảm ứng | Mặt kính cong 3D | Điện dung đa điểm | |||
Camera | Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | 48 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.0\", 0.8µm, PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide), 1.12µm 5 MP, f/2.2, (wide), 1/5.0\", 1.12µm, depth sensor | ||
Camera trước | 13 MP | 32 MP, f/2.2, 25mm (wide), 1/2.8\", 0.8µm | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Xoá phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, Chuyên nghiệp (Pro), Làm đẹp, Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide) |
Chụp phơi sáng, Chụp ảnh xóa phông, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Lấy nét theo pha, Điều chỉnh khẩu độ, Super Slow motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Ảnh GIF, Chế độ chụp chuyên nghiệp | |||
Quay phim | FullHD 1080p@30fps, HD 720p@30fps | Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps | |||
Videocall | Có | Hỗ trợ qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 5000 mAh | 4500 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-Po 4500 mAh battery | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh | Li-Po, Fast battery charging 45W | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10 | Android 10.0; One UI 2 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Exynos 850 8 nhân | Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm) | |||
Tốc độ CPU | 8 nhân 2.0 GHz | Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G52 | Adreno 640 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 3GB/6GB | 8 GB | ||
Bộ nhớ trong | 32GB/64GB | 128 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | microSD, up to 512 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G/ 5G | ||
Sim | 2 Nano SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | |||
Wifi | Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | A-GPS, GLONASS, BDS | BDS, A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | LE, v5.0 | v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR | |||
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C | USB Type-C | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | Không hỗ trợ | |||
Kết nối khác | Có | NFC/ GPS... | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Thẳng | ||
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa | Nhôm nguyên khối và kính cường lực | |||
Kích thước | Dài 163.6 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.9 mm | 162.5 x 75.6 x 8.1 mm (6.40 x 2.98 x 0.32 in) | |||
Trọng lượng | 192 g | 186 g (6.56 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass | ||
Ghi âm | Có | Có | |||
Radio | Có | FM radio | |||
Xem phim | Có | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid | |||
Nghe nhạc | Có | Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC |