So sánh giữa Samsung Galaxy A21s Chính hãng và Samsung Galaxy S10 mới 100% Fullbox

Thông số tổng quan
Hình ảnh Samsung Galaxy A21s Chính hãng Samsung Galaxy S10 mới 100% Fullbox
Giá 4.900.000₫ 9.990.000₫
Khuyến mại

Giá giảm thẳng 500.000đ đến hết 09/01/2021

Tặng tai AKG Chính hãng trị giá 300.000đ khi mua Bảo hành

Hỗ trợ mua thẻ nhớ 32GB class 10 giá 290.000đ

Giám giá tới 30% với tất cả các phụ kiện mua kèm

Hỗ trợ mua dán màn hình cao cấp với giá 90.000đ 

Màn hình Công nghệ màn hình TFT LCD Super AMOLED, 5.8\", Quad HD+ (2K+)
Độ phân giải HD+ (720 x 1520 Pixels) 2K+, 1440 x 3040 pixels, 19:9 ratio (~550 ppi density)
Màn hình rộng 6.5 inches 6.1 inches, 93.2 cm2 (~88.3% screen-to-body ratio)
Mặt kính cảm ứng Mặt kính cong 3D Điện dung đa điểm
Camera Camera sau Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP 12 MP, f/1.5-2.4; 12 MP, f/2.4;16 MP, f/2.2
Camera trước 13 MP 10 MP, f/1.9
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao

Xoá phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, Chuyên nghiệp (Pro), Làm đẹp, Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide)


Chụp phơi sáng, Chụp ảnh xóa phông, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Lấy nét theo pha, Điều chỉnh khẩu độ, Super Slow motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Ảnh GIF, Chế độ chụp chuyên nghiệp
Quay phim FullHD 1080p@30fps, HD 720p@30fps Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@60fps
Videocall Hỗ trợ qua ứng dụng
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 5000 mAh 3400 mAh
Loại pin Li-Ion Li-Ion, 3400 mAh
Công nghệ pin Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh Li-Ion
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 10 Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10.0; One UI 2
Chipset (hãng SX CPU) Exynos 850 8 nhân Exynos 9820 (8 nm) - EMEA/LATAM Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) - USA/China
Tốc độ CPU 8 nhân 2.0 GHz Octa-core (2x2.73 GHz Mongoose M4 & 2x2.31 GHz Cortex-A75 & 4x1.95 GHz Cortex-A55) - EMEA/LATAM Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485) - USA/China
Chip đồ họa (GPU) Mali-G52 Mali-G76 MP12 - EMEA/LATAM Adreno 640 - USA/China
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 3GB/6GB 8 GB
Bộ nhớ trong 32GB/64GB 128 GB 8 GB RAM, 512 GB 8 GB RAM
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB microSD, up to 1 TB (uses shared SIM slot) - dual SIM model only
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 4G GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Sim 2 Nano SIM Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Wifi Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
GPS A-GPS, GLONASS, BDS BDS, A-GPS, GLONASS
Bluetooth LE, v5.0 v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
Cổng kết nối/sạc USB Type-C
Jack tai nghe 3.5 mm Có hỗ trợ
Kết nối khác NFC/ GPS...
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối Thẳng
Chất liệu Khung & Mặt lưng nhựa Nhôm đúc nguyên khối và kính cường lực
Kích thước Dài 163.6 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.9 mm 149.9 x 70.4 x 7.8 mm (5.90 x 2.77 x 0.31 in)
Trọng lượng 192 g 157 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt Quét mống mắt và bảo mật vân tay
Ghi âm
Radio FM radio
Xem phim H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
Nghe nhạc Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung Galaxy A21s Chính hãng và Samsung Galaxy S10 mới 100% Fullbox

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.01876 sec| 1766.484 kb