Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy A21s Chính hãng | Samsung Galaxy A50 - Chính hãng |
|
||
Giá | 4.900.000₫ | 5.390.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giá giảm thẳng 500.000đ đến hết 09/01/2021 |
Bảo hành toàn quốc, Mới 100% có luôn Tiếng Việt |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | TFT LCD | Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | HD+ (720 x 1520 Pixels) | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~403 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 6.5 inches | 6.4 inches, 100.5 cm2 (~84.9% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | Mặt kính cong 3D | ||||
Camera | Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | 25 MP, f/1.7, PDAF | ||
Camera trước | 13 MP | 25 MP, f/2.0 | |||
Đèn Flash | Có | ||||
Chụp ảnh nâng cao |
Xoá phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, Chuyên nghiệp (Pro), Làm đẹp, Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide) |
||||
Quay phim | FullHD 1080p@30fps, HD 720p@30fps | ||||
Videocall | Có | ||||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 5000 mAh | |||
Loại pin | Li-Ion | Li-Po 4000 mAh battery | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh | ||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10 | Android 9.0 (Pie) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Exynos 850 8 nhân | Exynos 9610 (10nm) | |||
Tốc độ CPU | 8 nhân 2.0 GHz | Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G52 | Mali-G72 MP3 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 3GB/6GB | 4 GB or 6 GB | ||
Bộ nhớ trong | 32GB/64GB | ||||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | up to 512 GB (dedicated slot) | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | |||
Sim | 2 Nano SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | |||
Wifi | Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | ||||
GPS | A-GPS, GLONASS, BDS | ||||
Bluetooth | LE, v5.0 | ||||
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C | ||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | ||||
Kết nối khác | Có | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | |||
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa | ||||
Kích thước | Dài 163.6 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.9 mm | 158.5 x 74.7 x 7.7 mm (6.24 x 2.94 x 0.30 in) | |||
Trọng lượng | 192 g | 166 g (5.86 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | |||
Ghi âm | Có | ||||
Radio | Có | ||||
Xem phim | Có | ||||
Nghe nhạc | Có |