Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy A21s Chính hãng | Realme C15 Chính hãng |
|
||
Giá | 4.900.000₫ | 3.490.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giá giảm thẳng 500.000đ đến hết 09/01/2021 |
Giảm 300.000đ áp dung đến hết ngày 29/01/2021 Trừ 100.000đ trực tiếp vào giá máy khi mua BHV Tặng thêm tai nghe AKG trị giá 190.000đ khi mua BHV Phiên bản Chính Hãng Relame Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | TFT LCD | IPS LCD | ||
Độ phân giải | HD+ (720 x 1520 Pixels) | HD+ (720 x 1600 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.5 inches | 6.5 | |||
Mặt kính cảm ứng | Mặt kính cong 3D | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | |||
Camera | Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | Chính 13 & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | ||
Camera trước | 13 MP | 8 MP | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Xoá phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, Chuyên nghiệp (Pro), Làm đẹp, Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide) |
Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Làm đẹp, Góc siêu rộng (Ultrawide) | |||
Quay phim | FullHD 1080p@30fps, HD 720p@30fps | HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps | |||
Videocall | Có | Thông qua ứng dụng thứ 3 | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 5000 mAh | 6000 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | Li-Po | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh | Sạc ngược qua cáp , Sạc pin nhanh | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10 | Android 10 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Exynos 850 8 nhân | Snapdragon 460 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 8 nhân 2.0 GHz | 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G52 | Adreno 610 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 3GB/6GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 32GB/64GB | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n | |||
GPS | A-GPS, GLONASS, BDS | BDS, GLONASS, A-GPS | |||
Bluetooth | LE, v5.0 | v5.0, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C | Micro USB | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | Có | OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa | Khung & Mặt lưng nhựa | |||
Kích thước | Dài 163.6 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.9 mm | Dài 164.5 mm - Ngang 75.9 mm - Dày 9.8 mm | |||
Trọng lượng | 192 g | 209 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | ||
Ghi âm | Có | Có | |||
Radio | Có | Có | |||
Xem phim | Có | Có | |||
Nghe nhạc | Có | Có |