Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy A11 RAM 3GB/32GB | Xiaomi Redmi Note 8 (4GB/64GB) |
|
||
Giá | 3.290.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Tặng ngay phiếu giảm giá 100.000đ khi mua hàng Hỗ trợ mua sạc pin dự phòng Xiaomi 10.000mAh với giá 290.000đ Hỗ trợ mua sạc pin dự phòng Xiaomi 20.000mAh với giá 490.000đ Sale 30% với phụ kiện khi khách hàng mua kèm máy |
Hiện nhà máy Xiaomi đã ngừng sản xuất Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi Note 8 Pro Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30 5G Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30i 5G Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30 Racing 5G |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | PLS TFT LCD | IPS LCD | ||
Độ phân giải | 720 x 1560 Pixel | Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.4 inches | 6.3 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | |||
Camera | Camera sau | 13.0 MP + 5.0 MP + 2.0 MP | Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | ||
Camera trước | 8 MP | 13 MP | |||
Đèn Flash | LED flash | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | Panorama, HDR | Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Siêu độ phân giải, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Google Lens, Góc rộng (Wide), Si | |||
Quay phim | 1080p@30fps | Quay phim HD 720p@120fps, Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps | |||
Videocall | Có hỗ trợ | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4000 mAh & Sạc nhanh 15W | 4000 mAh, sạc nhanh 18W | ||
Loại pin | Non-removable Li-Po 4000 mAh | Pin chuẩn Li-Po | |||
Công nghệ pin | Lithium-ion | Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10.0 | Android 9.0 (Pie), cập nhật mới nhất Android 10 (MIUI 11) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 450 | Snapdragon 665 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 1.8 GHz | 4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 506 | Adreno 610 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 3 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 32 GB | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | microSD, tối đa 512GB | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | GSM / HSPA / LTE | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS | BDS, A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | v4.2 | A2DP, LE, v4.2 | |||
Cổng kết nối/sạc | |||||
Jack tai nghe | Jack 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS | OTG, Hồng Ngoại | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa | Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước | Dài 161.4 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 8.0 mm | Dài 158.3 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.4 mm | |||
Trọng lượng | 177g | 190 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Vân tay, khuôn mặt | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | ||
Ghi âm | Có hỗ trợ | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Có hỗ trợ | Có | |||
Xem phim | Có | MP4, AVI | |||
Nghe nhạc | Có | MP3, WAV |