So sánh giữa Samsung Galaxy A11 RAM 3GB/32GB và Samsung Galaxy S10 Lite Chính hãng

Thông số tổng quan
Hình ảnh Samsung Galaxy A11 RAM 3GB/32GB Samsung Galaxy S10 Lite Chính hãng
Giá 3.990.000₫
Khuyến mại

Tặng ngay phiếu giảm giá 100.000đ khi mua hàng

Hỗ trợ mua sạc pin dự phòng Xiaomi 10.000mAh với giá 290.000đ

Hỗ trợ mua sạc pin dự phòng Xiaomi 20.000mAh với giá 490.000đ

Sale 30% với phụ kiện khi khách hàng mua kèm máy

Màn hình Công nghệ màn hình PLS TFT LCD Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors
Độ phân giải 720 x 1560 Pixel 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~393 ppi density)
Màn hình rộng 6.4 inches 6.7 inches, 108.4 cm2
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Điện dung đa điểm
Camera Camera sau 13.0 MP + 5.0 MP + 2.0 MP 48 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.0\", 0.8µm, PDAF, OIS 12 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide), 1.12µm 5 MP, f/2.2, (wide), 1/5.0\", 1.12µm, depth sensor
Camera trước 8 MP 32 MP, f/2.2, 25mm (wide), 1/2.8\", 0.8µm
Đèn Flash LED flash
Chụp ảnh nâng cao

Panorama, HDR


Chụp phơi sáng, Chụp ảnh xóa phông, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Lấy nét theo pha, Điều chỉnh khẩu độ, Super Slow motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Ảnh GIF, Chế độ chụp chuyên nghiệp
Quay phim 1080p@30fps Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps
Videocall Có hỗ trợ Hỗ trợ qua ứng dụng
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 4000 mAh & Sạc nhanh 15W 4500 mAh
Loại pin Non-removable Li-Po 4000 mAh Li-Po 4500 mAh battery
Công nghệ pin Lithium-ion Li-Po, Fast battery charging 45W
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 10.0 Android 10.0; One UI 2
Chipset (hãng SX CPU) Snapdragon 450 Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm)
Tốc độ CPU 1.8 GHz Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485)
Chip đồ họa (GPU) Adreno 506 Adreno 640
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 3 GB 8 GB
Bộ nhớ trong 32 GB 128 GB
Thẻ nhớ ngoài microSD, tối đa 512GB microSD, up to 512 GB
Kết nối Mạng di động GSM / HSPA / LTE Hỗ trợ 4G/ 5G
Sim 2 nano SIM Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS BDS, A-GPS, GLONASS
Bluetooth v4.2 v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
Cổng kết nối/sạc USB Type-C
Jack tai nghe Jack 3.5 mm Không hỗ trợ
Kết nối khác Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS NFC/ GPS...
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thẳng Thẳng
Chất liệu Khung & Mặt lưng nhựa Nhôm nguyên khối và kính cường lực
Kích thước Dài 161.4 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 8.0 mm 162.5 x 75.6 x 8.1 mm (6.40 x 2.98 x 0.32 in)
Trọng lượng 177g 186 g (6.56 oz)
Tiện ích Bảo mật nâng cao Vân tay, khuôn mặt Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Ghi âm Có hỗ trợ
Radio Có hỗ trợ FM radio
Xem phim H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
Nghe nhạc Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Samsung Galaxy A11 RAM 3GB/32GB và Samsung Galaxy S10 Lite Chính hãng

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.01855 sec| 1766.391 kb