Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy A11 RAM 3GB/32GB | Samsung Galaxy A50 - Chính hãng |
|
||
Giá | 3.990.000₫ | 5.390.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng ngay phiếu giảm giá 100.000đ khi mua hàng Hỗ trợ mua sạc pin dự phòng Xiaomi 10.000mAh với giá 290.000đ Hỗ trợ mua sạc pin dự phòng Xiaomi 20.000mAh với giá 490.000đ Sale 30% với phụ kiện khi khách hàng mua kèm máy |
Bảo hành toàn quốc, Mới 100% có luôn Tiếng Việt |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | PLS TFT LCD | Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | 720 x 1560 Pixel | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~403 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 6.4 inches | 6.4 inches, 100.5 cm2 (~84.9% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực | ||||
Camera | Camera sau | 13.0 MP + 5.0 MP + 2.0 MP | 25 MP, f/1.7, PDAF | ||
Camera trước | 8 MP | 25 MP, f/2.0 | |||
Đèn Flash | LED flash | ||||
Chụp ảnh nâng cao |
Panorama, HDR |
||||
Quay phim | 1080p@30fps | ||||
Videocall | Có hỗ trợ | ||||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4000 mAh & Sạc nhanh 15W | |||
Loại pin | Non-removable Li-Po 4000 mAh | Li-Po 4000 mAh battery | |||
Công nghệ pin | Lithium-ion | ||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10.0 | Android 9.0 (Pie) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 450 | Exynos 9610 (10nm) | |||
Tốc độ CPU | 1.8 GHz | Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 506 | Mali-G72 MP3 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 3 GB | 4 GB or 6 GB | ||
Bộ nhớ trong | 32 GB | ||||
Thẻ nhớ ngoài | microSD, tối đa 512GB | up to 512 GB (dedicated slot) | |||
Kết nối | Mạng di động | GSM / HSPA / LTE | |||
Sim | 2 nano SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct | ||||
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS | ||||
Bluetooth | v4.2 | ||||
Cổng kết nối/sạc | |||||
Jack tai nghe | Jack 3.5 mm | ||||
Kết nối khác | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng | |||
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa | ||||
Kích thước | Dài 161.4 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 8.0 mm | 158.5 x 74.7 x 7.7 mm (6.24 x 2.94 x 0.30 in) | |||
Trọng lượng | 177g | 166 g (5.86 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Vân tay, khuôn mặt | |||
Ghi âm | Có hỗ trợ | ||||
Radio | Có hỗ trợ | ||||
Xem phim | Có | ||||
Nghe nhạc | Có |