Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy A20s - Chính hãng | Samsung Galaxy S9 mới 99% |
|
||
Giá | 3.650.000₫ | 4.250.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm 800.000đ duy nhất 1000 máy (đã trừ vào giá) Chính hãng Samsung Việt Nam Bảo hành toàn quốc tại các trung tâm Samsung |
||||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD | Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | HD+ (720 x 1520 Pixels) | 1440 x 2960 pixels, 18.5:9 ratio (~570 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 6.5 inch | 5.8 inches, 84.8 cm2 (~83.6% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | Mặt kính cong 2.5D | Cảm ứng đa điểm | |||
Camera | Camera sau | Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 5 MP | 12 MP, f/1.5-2.4, 26mm (wide), 1/2.55\", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS | ||
Camera trước | 8 MP | 8 MP, f/1.7, 25mm (wide), 1/3.6\", 1.22µm, AF | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | Xoá phông, Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify) | Chế độ Zoom (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Chế độ chụp chuyên nghiệp | |||
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps | Quay phim 4K 2160p@30fps | |||
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4000 mAh | 3000 mAh | ||
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po | Li-Ion 3000 mAh battery (11.55 Wh) | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh | ||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) | Android 8.0 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 450 8 nhân | Exynos 9810 (10 nm) - EMEA, Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm) - USA/LATAM, China | |||
Tốc độ CPU | 1.8 GHz | Octa-core (4x2.7 GHz Mongoose M3 & 4x1.8 GHz Cortex-A55) - EMEA Octa-core (4x2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.7 GHz Kryo 385 Silver) - USA/LATAM, China | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 506 | Mali-G72 MP18 - EMEA | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 3 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 32 GB | ||||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | Yes | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | |||
Sim | 2 Nano SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | LE, A2DP, v5.0 | v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR | |||
Cổng kết nối/sạc | |||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | OTG | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Thẳng | ||
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa | ||||
Kích thước | Dài 163.3 mm - Ngang 77.5 mm - Dày 8 mm | 147.7 x 68.7 x 8.5 mm (5.81 x 2.70 x 0.33 in) | |||
Trọng lượng | 183 g | 163 g (5.75 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | |||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Có | Có | |||
Xem phim | 3GP, MP4, AVI, WMV | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid | |||
Nghe nhạc | Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC | Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC |