Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Samsung Galaxy A20s - Chính hãng | Samsung Galaxy S8 Plus cũ (99%) |
|
||
Giá | 3.650.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Giảm 800.000đ duy nhất 1000 máy (đã trừ vào giá) Chính hãng Samsung Việt Nam Bảo hành toàn quốc tại các trung tâm Samsung |
||||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD | Super AMOLED | ||
Độ phân giải | HD+ (720 x 1520 Pixels) | 1440 x 2560 pixels | |||
Màn hình rộng | 6.5 inch | 6.2 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | Mặt kính cong 2.5D | 3D Touch display | |||
Camera | Camera sau | Chính 13 MP & Phụ 8 MP, 5 MP | Dual 12 MP | ||
Camera trước | 8 MP | 8 MP | |||
Đèn Flash | Có | có | |||
Chụp ảnh nâng cao | Xoá phông, Góc siêu rộng (Ultrawide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify) | 1/2.5\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\\" sensor size, 1.4 µm pixel size, geo-tagging, simultaneous 4K video and 9MP image recording, touch focus, face/smile detection, Auto HDR, panorama | |||
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps | 2160p@60fps, 1080p@120fps, HDR, dual-video rec | |||
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | ||||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4000 mAh | 3500 mAh | ||
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po | Li-Ion | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh | ||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) | Android, v7.0 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 450 8 nhân | Snapdragon 835 | |||
Tốc độ CPU | 1.8 GHz | 4x2.45 GHz Kryo & 4x1.9 GHz Kryo | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 506 | Adreno 540 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 3 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 32 GB | ||||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | microSD, | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | |||
Sim | 2 Nano SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS | |||
Bluetooth | LE, A2DP, v5.0 | v4.2, A2DP, LE, aptX | |||
Cổng kết nối/sạc | v3.1, Type-C 1.0 reversible connector | ||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5mm | |||
Kết nối khác | OTG | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Thẳng | ||
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa | ||||
Kích thước | Dài 163.3 mm - Ngang 77.5 mm - Dày 8 mm | 152.4 x 78.5 x 7.9 mm | |||
Trọng lượng | 183 g | ||||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | |||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | ||||
Radio | Có | không | |||
Xem phim | 3GP, MP4, AVI, WMV | ||||
Nghe nhạc | Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC |