Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Xiaomi Redmi Note 11s (Chính hãng DGW) Bản 8/128GB | Redmi Note 11 DGW (4GB/64GB) |
|
||
Giá | 5.750.000₫ | 3.950.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng: Cường lực - Ốp lưng - Tai nghe khi mua BHV (Nếu trong hộp chưa có) Giảm: 100.000đ áp dụng HSSV mua BHV tại:169 Tây Sơn Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) |
Giảm giá 500.000đ. Cam kết giá rẻ nhất Việt Nam Trừ 100.000đ trực tiếp vào giá máy khi mua BHV Tặng tai nghe AKG trị giá 190.000đ khi mua BHV Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | AMOLED Độ sáng 1000 nits | AMOLED Độ sáng 1000 nits | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.43\" - Tần số quét 90 Hz | 6.43\" - Tần số quét 90 Hz | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | |||
Camera | Camera sau | Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | ||
Camera trước | 16 MP | 13 MP | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Góc siêu rộng (Ultrawide) Siêu cận (Macro) Toàn cảnh (Panorama) Xóa phông |
AI Camera Ban đêm (Night Mode) Bộ lọc màu Chuyên nghiệp (Pro) Google Lens Góc rộng (Wide) HDR Làm đẹp Quay chậm (Slow Motion) Siêu cận (Macro) Toàn cảnh (Panorama) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Xóa phông |
|||
Quay phim | Bộ lọc màu Quay video Full HD Quay video HD Xóa phông | FullHD 1080p@30fps , FullHD 1080p@60fps2 MP, 2 MP | |||
Videocall | Có | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 5000 mAh | 5000 mAh Sạc Nhanh 33W | ||
Loại pin | Li-Po | Li-Po | |||
Công nghệ pin | Sạc pin nhanh | Sạc pin nhanh | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 11 | Android 11 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek Helio G96 8 nhân | Snapdragon 680 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.05 GHz & 6 nhân 2.0 GHz | 2.4 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G57 MC2 | Adreno 610 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | MicroSD | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 Nano sim | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac , Wi-Fi Direct | |||
GPS | BDS GALILEO GLONASS GPS | BDS GALILEO GLONASS GPS | |||
Bluetooth | v5.0 | v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | Type-C | ||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | |||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Đang cập nhật | Khung nhựa & Mặt lưng nhựa giả kính | |||
Kích thước | Dài 159.87 mm - Ngang 73.87 mm - Dày 8.09 mm | Dài 159.8 mm - Ngang 73.87 mm - Dày 8.09 mm | |||
Trọng lượng | Nặng 179 g | Nặng 179 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Mở khoá vân tay cạnh viền | Mở khoá vân tay cạnh viền | ||
Ghi âm | Có | Có | |||
Radio | Có | Có | |||
Xem phim | Có | Có | |||
Nghe nhạc | Loa kép Âm thanh Hi-Res Audio | Có |