So sánh giữa Xiaomi Redmi Note 11s (Chính hãng DGW) Bản 8/128GB và Xiaomi Redmi Note 11 Pro 4G (8GB/128GB)

Thông số tổng quan
Hình ảnh Xiaomi Redmi Note 11s (Chính hãng DGW) Bản 8/128GB Xiaomi Redmi Note 11 Pro 4G (8GB/128GB)
Giá 5.750.000₫ 6.390.000₫
Khuyến mại

Tặng: Cường lực - Ốp lưng - Tai nghe khi mua BHV (Nếu trong hộp chưa có)

Giảm: 100.000đ áp dụng HSSV mua BHV tại:169 Tây Sơn

Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam

Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC)

Giảm giá 500.000đ. Cam kết giá rẻ nhất Việt Nam

Trừ 100.000đ trực tiếp vào giá máy khi mua BHV

Tặng tai nghe AKG trị giá 190.000đ khi mua BHV

Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam

Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC)

Màn hình Công nghệ màn hình AMOLED Độ sáng 1000 nits AMOLED độ sáng 1200 nits
Độ phân giải Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
Màn hình rộng 6.43\" - Tần số quét 90 Hz 6.67\" - Tần số quét 120 Hz
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Camera Camera sau Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP Chính 108 MP & Phụ 8 MP, 2 MP
Camera trước 16 MP 16 MP
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao

Góc siêu rộng (Ultrawide) Siêu cận (Macro) Toàn cảnh (Panorama) Xóa phông


Góc rộng (Wide) Góc siêu rộng (Ultrawide) HDR Lấy nét theo pha (PDAF) Siêu cận (Macro) Toàn cảnh (Panorama) Xóa phông


Quay phim Bộ lọc màu Quay video Full HD Quay video HD Xóa phông 4K 2160p@30fpsFullHD 1080p@30fps
Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 5000 mAh 5000 mAh Tặng sạc 67W
Loại pin Li-Po Li-Po
Công nghệ pin Sạc pin nhanh Sạc pin nhanh
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 11 Android 11
Chipset (hãng SX CPU) MediaTek Helio G96 8 nhân Mediatek Helio G96 (12 nm) 8 nhân (2x2.05 GHz & 6x2.0 GHz) GPU: Mali-G57 MC2
Tốc độ CPU 2 nhân 2.05 GHz & 6 nhân 2.0 GHz 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.7 GHz
Chip đồ họa (GPU) Mali-G57 MC2 Adreno 619
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 6 GB 8 GB
Bộ nhớ trong 128 GB 128 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 4G Hỗ trợ 4G
Sim 2 Nano sim 2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot
GPS BDS GALILEO GLONASS GPS BDS GALILEO GLONASS GPS
Bluetooth v5.0 A2DP LE v5.1
Cổng kết nối/sạc Type-C Type-C
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Kết nối khác
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối Nguyên khối
Chất liệu Đang cập nhật Đang cập nhật
Kích thước Dài 159.87 mm - Ngang 73.87 mm - Dày 8.09 mm Dài 164.19 mm - Ngang 76.1 mm - Dày 8.12 mm
Trọng lượng Nặng 179 g Nặng 202g
Tiện ích Bảo mật nâng cao Mở khoá khuôn mặt Mở khoá vân tay cạnh viền Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền
Ghi âm
Radio
Xem phim
Nghe nhạc Loa kép Âm thanh Hi-Res Audio

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Xiaomi Redmi Note 11s (Chính hãng DGW) Bản 8/128GB và Xiaomi Redmi Note 11 Pro 4G (8GB/128GB)

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.01867 sec| 1766.68 kb