Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Redmi Note 11 DGW (4GB/64GB) | Redmi Note 10S DGW (8GB/128GB) |
|
||
Giá | 3.950.000₫ | 4.790.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm giá 500.000đ. Cam kết giá rẻ nhất Việt Nam Trừ 100.000đ trực tiếp vào giá máy khi mua BHV Tặng tai nghe AKG trị giá 190.000đ khi mua BHV Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) |
Giảm giá 500.000đ. Cam kết giá rẻ nhất Việt Nam Trừ 100.000đ trực tiếp vào giá máy khi mua BHV Tặng tai nghe AKG trị giá 190.000đ khi mua BHV Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | AMOLED Độ sáng 1000 nits | AMOLED, HDR10, độ sáng 1100 nits | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | 1080 x 2400 pixels (FullHD+) | |||
Màn hình rộng | 6.43\" - Tần số quét 90 Hz | 6.43 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | |||
Camera | Camera sau | Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | Camera góc rộng: 64 MP, f/1.8 Camera góc siêu rộng: 8 MP, f/2.2 Camera macro: 2 MP, f/2.4 Camera xóa phông: 2 MP, f/2.4 | ||
Camera trước | 13 MP | 13 MP, f/2.5 | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao |
AI Camera Ban đêm (Night Mode) Bộ lọc màu Chuyên nghiệp (Pro) Google Lens Góc rộng (Wide) HDR Làm đẹp Quay chậm (Slow Motion) Siêu cận (Macro) Toàn cảnh (Panorama) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Xóa phông |
A.I Camera HDR, Làm đẹp Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Quay video HD, Tự động lấy nét (AF), Xóa phông |
|||
Quay phim | FullHD 1080p@30fps , FullHD 1080p@60fps2 MP, 2 MP | 4K 2160p@30fps FullHD 1080p@30fps HD 720p@30fps | |||
Videocall | Có | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 5000 mAh Sạc Nhanh 33W | 5000 mAh | ||
Loại pin | Li-Po | Li-Po | |||
Công nghệ pin | Sạc pin nhanh | Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 11 | Android 11 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 680 8 nhân | MediaTek Helio G95 | |||
Tốc độ CPU | 2.4 GHz | 2 nhân 2.05 GHz & 6 nhân 2.0 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 610 | Mali-G76 MC4 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4 GB | 8 GB | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB | 128 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac , Wi-Fi Direct | Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot | |||
GPS | BDS GALILEO GLONASS GPS | BDS GALILEO GLONASS GPS | |||
Bluetooth | v5.0 | A2DP LE v5.1 | |||
Cổng kết nối/sạc | Type-C | ||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | OTG | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung nhựa & Mặt lưng nhựa giả kính | Khung kim loại & Mặt lưng nhựa | |||
Kích thước | Dài 159.8 mm - Ngang 73.87 mm - Dày 8.09 mm | Dài 160.5 mm - Ngang 74.5 mm - Dày 8.3 mm | |||
Trọng lượng | Nặng 179 g | Nặng 178.8 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá vân tay cạnh viền | Mở khoá khuôn mặt Mở khoá vân tay cạnh viền | ||
Ghi âm | Có | Có | |||
Radio | Có | Có | |||
Xem phim | Có | Có | |||
Nghe nhạc | Có | Có |