So sánh giữa Redmi Note 11 DGW (4GB/64GB) và Xiaomi Redmi K40 5G Fullbox (Snap 870) Bản 8/128GB

Thông số tổng quan
Hình ảnh Redmi Note 11 DGW (4GB/64GB) Xiaomi Redmi K40 5G Fullbox (Snap 870) Bản 8/128GB
Giá 3.950.000₫ 7.250.000₫
Khuyến mại

Giảm giá 500.000đ. Cam kết giá rẻ nhất Việt Nam

Trừ 100.000đ trực tiếp vào giá máy khi mua BHV

Tặng tai nghe AKG trị giá 190.000đ khi mua BHV

Phiên bản Chính Hãng Xiaomi Việt Nam

Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC)

Tặng: Cường lực - Ốp lưng - Tai nghe khi mua BHV (Nếu trong hộp chưa có)

Giảm: 100.000đ áp dụng HSSV mua BHV tại:169 Tây Sơn, Đống Đa

Hỗ trợ trả góp 0% trả trước 0đ qua thẻ tín dụng

Hỗ trợ trả góp tuổi từ 18

Mới 100% Fullbox 

Màn hình Công nghệ màn hình AMOLED Độ sáng 1000 nits Super AMOLED, 16 triệu màu
Độ phân giải Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) Super AMOLED, 6.67 inches, 120Hz, HDR10+ 6.67 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 Corning Gorilla Glass 5
Màn hình rộng 6.43\" - Tần số quét 90 Hz 6.67
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 Cảm ứng đa điểm
Camera Camera sau Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP 48 MP, f/1.8(góc rộng) 8 MP, 119˚(siêu rộng) 5 MP, 50mm (macro) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS
Camera trước 13 MP 20 MP, f/2.5, (góc rộng), 1/3.4\", 0.8µm Quay phim: 1080p@30fps, 720p@120fps
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao

AI Camera Ban đêm (Night Mode) Bộ lọc màu Chuyên nghiệp (Pro) Google Lens Góc rộng (Wide) HDR Làm đẹp Quay chậm (Slow Motion) Siêu cận (Macro) Toàn cảnh (Panorama) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Xóa phông


Quay phim FullHD 1080p@30fps , FullHD 1080p@60fps2 MP, 2 MP 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps; gyro-EIS
Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 5000 mAh Sạc Nhanh 33W Li-Po 4520mAh Sạc nhanh 33W, đầy pin trong 52 phút (quảng cáo)
Loại pin Li-Po Non-removable Li-Po
Công nghệ pin Sạc pin nhanh Fast charging 67W, 100% in 42 min (advertised) Power Delivery 3.0 Quick Charge 3+
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 11 Android 11, MIUI 12.2
Chipset (hãng SX CPU) Snapdragon 680 8 nhân Qualcomm Snapdragon 870 5G (7 nm) 8 nhân (1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585) GPU: Adreno 650
Tốc độ CPU 2.4 GHz 1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585
Chip đồ họa (GPU) Adreno 610 Adreno 650
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4 GB 6-8GB
Bộ nhớ trong 64 GB 128GB-256GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD Không
Kết nối Mạng di động Hỗ trợ 4G
Sim 2 Nano SIM 2 SIM, Nano SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac , Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
GPS BDS GALILEO GLONASS GPS Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
Bluetooth v5.0 5.1, A2DP, LE, aptX HD
Cổng kết nối/sạc USB Type-C
Jack tai nghe 3.5 mm Không
Kết nối khác
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối Thanh + cảm ứng
Chất liệu Khung nhựa & Mặt lưng nhựa giả kính
Kích thước Dài 159.8 mm - Ngang 73.87 mm - Dày 8.09 mm 163.7 x 76.4 x 7.8 mm
Trọng lượng Nặng 179 g 196 g (6.91 oz)
Tiện ích Bảo mật nâng cao Mở khoá vân tay cạnh viền
Ghi âm
Radio Không
Xem phim MP4,MKV,AVI,WMV,WEBM,3GP,ASF HDR10
Nghe nhạc WAV / MP3 / MP2 / AMR-NB / AMR-WB / MIDI / Vorbis / APE / FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Redmi Note 11 DGW (4GB/64GB) và Xiaomi Redmi K40 5G Fullbox (Snap 870) Bản 8/128GB

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
1.09197 sec| 1766.836 kb