Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Realme X7 (6GB/128GB) | Samsung Galaxy A51 Chính hãng |
|
||
Giá | 5.990.000₫ | 5.950.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm: 100.000đ trừ vào giá máy khi mua BHV Tặng: Tai nghe khi mua BHV Tặng: Ốp lưng có sẵn khi mua máy Mua: Dán cường lực 5D chỉ 99K |
Giảm thẳng 600.000đ đến hết ngày 26/02/2021 |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors | Super AMOLED | ||
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~411 ppi density) | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.4 inches, 98.9 cm2 (~82.6% screen-to-body ratio) | 6.5 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | |||
Camera | Camera sau | 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.72\", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.3, 119˚, 16mm (ultrawide), 1/4.0\", 1.12µm | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 5 MP, 5 MP | ||
Camera trước | 32 MP, f/2.5, 24mm (wide), 1/2.8\", 0.8µm | 32 MP | |||
Đèn Flash | Có | LED flash | |||
Chụp ảnh nâng cao | Chụp hình góc siêu rộng, Chụp ảnh macro, Chụp hình góc rộng, Chống rung điện tử (EIS), Chụp ảnh xóa phông, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Lấy nét theo pha, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify) | Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide), Chụp bằng cử chỉ, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nh | |||
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim 4K 2160p@30fps | HD 720p@240fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps | |||
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4300 mAh, sạc nhanh 65W (VOOC Flash Charge 4.0) | Pin chuẩn Li-Po | ||
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po 4300 mAh | 4000 mAh - sạc nhanh 15W | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC 65W, 100% in 33 min (advertised) | Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10, Realme UI | Android 10 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek Dimensity 800U 5G (7 nm) | Exynos 9611 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | Octa-core 2.4 GHz | 4 nhân 2.3 Ghz & 4 nhân 1.7 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G57 | Mali-G72 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6 GB or 8 GB | 6GB/8GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB | 128 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ | MicroSD | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | BDS, A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | LE, A2DP, v5.0 | A2DP, LE, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | |||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5mm jack | |||
Kết nối khác | NFC, OTG | NFC, OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Thẳng đứng nguyên khối | ||
Chất liệu | Nhựa, mặt kính cao cấp | Khung & Mặt lưng nhựa | |||
Kích thước | 160.9 x 74.4 x 8.1 mm (6.33 x 2.93 x 0.32 in) | Dài 158.4 mm - Ngang 73.7 mm - Dày 7.9 mm | |||
Trọng lượng | 175 g (6.17 oz) | 172 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình | ||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Có | Có | |||
Xem phim | 3GP, MP4, AVI, WMV | 3GP, MP4, AVI, WMV | |||
Nghe nhạc | AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC | Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC |