Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Realme X7 (6GB/128GB) | OPPO Reno5 Chính hãng mới 99% Fullbox |
|
||
Giá | 5.990.000₫ | 6.490.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm: 100.000đ trừ vào giá máy khi mua BHV Tặng: Tai nghe khi mua BHV Tặng: Ốp lưng có sẵn khi mua máy Mua: Dán cường lực 5D chỉ 99K |
Giá khuyến mại đến hết ngày 30/01/2022 |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors | AMOLED, 90Hz, 430 nits (typ), 600 nits (peak) | ||
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~411 ppi density) | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~409 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 6.4 inches, 98.9 cm2 (~82.6% screen-to-body ratio) | 6.43 inches, 99.8 cm2 (~85.6% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | |||
Camera | Camera sau | 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.72\", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.3, 119˚, 16mm (ultrawide), 1/4.0\", 1.12µm | 64 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/1.73\", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide), 1/4.0\", 1.12µm | ||
Camera trước | 32 MP, f/2.5, 24mm (wide), 1/2.8\", 0.8µm | 44 MP, f/2.4, 24mm (wide) | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | Chụp hình góc siêu rộng, Chụp ảnh macro, Chụp hình góc rộng, Chống rung điện tử (EIS), Chụp ảnh xóa phông, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Lấy nét theo pha, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify) | Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Chống rung điện tử kỹ thuật số | |||
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim 4K 2160p@30fps | FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, HD 720p@60fps, HD 720p@960fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps | |||
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | Thông qua ứng dụng thứ 3 | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4300 mAh, sạc nhanh 65W (VOOC Flash Charge 4.0) | 4310 mAh | ||
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po 4300 mAh | Li-Po 4310 mAh | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC 65W, 100% in 33 min (advertised) | Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC 50W | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10, Realme UI | Android 11, ColorOS 11.1 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek Dimensity 800U 5G (7 nm) | Qualcomm SM7125 Snapdragon 720G (8 nm) | |||
Tốc độ CPU | Octa-core 2.4 GHz | Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 465 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 465 Silver) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G57 | Adreno 618 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6 GB or 8 GB | 8 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB | 128 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 4G/ 5G | ||
Sim | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | |||
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | A-GPS | |||
Bluetooth | LE, A2DP, v5.0 | v5.1, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C | ||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | NFC, OTG | OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Nhựa, mặt kính cao cấp | Khung hợp kim phủ nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ | |||
Kích thước | 160.9 x 74.4 x 8.1 mm (6.33 x 2.93 x 0.32 in) | 159.1 x 73.3 x 7.7 mm (6.26 x 2.89 x 0.30 in) | |||
Trọng lượng | 175 g (6.17 oz) | 171 g (6.03 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình | Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt | ||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | Có | |||
Radio | Có | Có | |||
Xem phim | 3GP, MP4, AVI, WMV | 3GP, MP4 | |||
Nghe nhạc | AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC | MP3, AAC |