Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh | Realme X50 Pro 5G - Chính hãng |
|
||
Giá | 10.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng tai nghe Samsung AKG trị giá 250.000đ Tặng dán Cường Lực bảo vệ máy trị giá 50.000đ Hỗ trợ dán cường lực 5D/9H Full Màn chỉ với 99.000đ Máy mới Nguyên Seal Fullbox 100%, Khách hàng tự tay đập hộp, Có Sẵn Tiếng Việt! |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | 6.44 inches, 100.1 cm2 (~84.9% screen-to-body ratio) | |||
Màn hình rộng | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~409 ppi density) | |||
Mặt kính cảm ứng | Điện dung đa điểm | |||
Camera | Camera sau | 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.72\", 0.8µm, PDAF 12 MP, f/2.5, 54mm (telephoto), 2x optical zoom, PDAF 8 MP, f/2.3, 13mm (ultrawide), PDAF | ||
Camera trước | 32 MP, f/2.5, 26mm (wide), 1/2.8\", 0.8µm 8 MP, f/2.2, 17mm (ultrawide), 1/4.0\", 1.12µm | |||
Đèn Flash | LED flash | |||
Chụp ảnh nâng cao | LED flash, HDR, panorama | |||
Quay phim | 1080p@30fps | |||
Videocall | Có hỗ trợ | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4200 mAh | ||
Loại pin | Non-removable Li-Po 4200 mAh battery | |||
Công nghệ pin | Li-Po, Fast battery charging 65W: 100% in 35 min (SuperDart Flash Charge) Power Delivery | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10.0; realme UI 1.0 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 (7 nm+) | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 650 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6 GB, 8 GB or 12 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB 6 GB RAM, 128 GB 8 GB RAM, 256 GB 12 GB RAM | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ | |||
Kết nối | Mạng di động | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | ||
Sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, WiFi Direct, hotspot | |||
GPS | Yes, with A-GPS | |||
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | microUSB 2.0, USB On-The-Go | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng đứng nguyên khối | ||
Chất liệu | Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame | |||
Kích thước | 159 x 74.2 x 8.9 mm (6.26 x 2.92 x 0.35 in) | |||
Trọng lượng | 205 g (7.23 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass | ||
Ghi âm | Hỗ trợ | |||
Radio | Đang cập nhật | |||
Xem phim | MP4/H.264/FLAC player | |||
Nghe nhạc | MP3/eAAC+/WAV player |