So sánh giữa Realme X50 Pro 5G - Chính hãng và Realme X (4GB/64GB)

Thông số tổng quan
Hình ảnh Realme X50 Pro 5G - Chính hãng Realme X (4GB/64GB)
Giá 10.990.000₫ 3.690.000₫
Khuyến mại

Tặng tai nghe Samsung AKG trị giá 250.000đ

Tặng dán Cường Lực bảo vệ máy trị giá 50.000đ

Hỗ trợ dán cường lực 5D/9H Full Màn chỉ với 99.000đ

Máy mới Nguyên Seal Fullbox 100%, Khách hàng tự tay đập hộp, Có Sẵn Tiếng Việt!

Hiện nhà máy Realme đã ngừng sản xuất

Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi Note 8 Pro

Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30 5G

Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30i 5G

Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30 Racing 5G

Màn hình Công nghệ màn hình IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors AMOLED
Độ phân giải 6.44 inches, 100.1 cm2 (~84.9% screen-to-body ratio) Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
Màn hình rộng 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~409 ppi density) 6.53 inch
Mặt kính cảm ứng Điện dung đa điểm Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Camera Camera sau 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.72\", 0.8µm, PDAF 12 MP, f/2.5, 54mm (telephoto), 2x optical zoom, PDAF 8 MP, f/2.3, 13mm (ultrawide), PDAF Chính 48 MP & Phụ 5 MP
Camera trước 32 MP, f/2.5, 26mm (wide), 1/2.8\", 0.8µm 8 MP, f/2.2, 17mm (ultrawide), 1/4.0\", 1.12µm 16 MP
Đèn Flash LED flash LED flash
Chụp ảnh nâng cao LED flash, HDR, panorama Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide), Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), Siêu độ phân giải, A.I Camera, Lấy nét theo pha (PDAF), Quay siêu chậm (Super Slow Motion)
Quay phim 1080p@30fps Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
Videocall Có hỗ trợ Hỗ trợ
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 4200 mAh 3765 mAh, sạc nhanh 20W
Loại pin Non-removable Li-Po 4200 mAh battery Pin chuẩn Li-Po
Công nghệ pin Li-Po, Fast battery charging 65W: 100% in 35 min (SuperDart Flash Charge) Power Delivery Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 10.0; realme UI 1.0 Android 9.0 (Pie)
Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 (7 nm+) Snapdragon 710 8 nhân
Tốc độ CPU Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585) 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.7 GHz
Chip đồ họa (GPU) Adreno 650 Adreno 616
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 6 GB, 8 GB or 12 GB 4 GB
Bộ nhớ trong 128 GB 6 GB RAM, 128 GB 8 GB RAM, 256 GB 12 GB RAM 64 GB
Thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Kết nối Mạng di động GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G Hỗ trợ 4G
Sim Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) 2 Nano SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, WiFi Direct, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
GPS Yes, with A-GPS BDS, A-GPS, GLONASS
Bluetooth 4.2, A2DP, LE LE, A2DP, v5.0
Cổng kết nối/sạc 2.0, Type-C 1.0 reversible connector
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Kết nối khác microUSB 2.0, USB On-The-Go microUSB 2.0
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thẳng đứng nguyên khối Nguyên khối
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame Khung & Mặt lưng nhựa
Kích thước 159 x 74.2 x 8.9 mm (6.26 x 2.92 x 0.35 in) Dài 161.2 mm - Ngang 76.2 mm - Dày 8.6 mm
Trọng lượng 205 g (7.23 oz) 191 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt
Ghi âm Hỗ trợ Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Radio Đang cập nhật
Xem phim MP4/H.264/FLAC player 3GP, MP4, AVI, WMV
Nghe nhạc MP3/eAAC+/WAV player AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Realme X50 Pro 5G - Chính hãng và Realme X (4GB/64GB)

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.02254 sec| 1770.57 kb