Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Realme X50 5G - Chính hãng | Realme X2 Pro (6GB/64GB) |
|
||
Giá | |||||
Khuyến mại |
Hiện nhà máy Realme đã ngừng sản xuất Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30 5G Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30i 5G Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30 Racing 5G Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi Note 9 Pro DGW Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi Note 9s DGW |
Hiện nhà máy Realme đã ngừng sản xuất Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30 5G Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30i 5G Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30 Racing 5G Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi Note 9 Pro DGW Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi Note 9s DGW |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | Super AMOLED | ||
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~401 ppi density) | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.57 inches, 104.2 cm2 (~83.9% screen-to-body ratio) | 6.5 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Điện dung đa điểm | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | |||
Camera | Camera sau | 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.7\", 0.8µm, PDAF 12 MP, f/3.0, 54mm (telephoto), 2x optical zoom, PDAF | Chính 64 MP & Phụ 13 MP, 8 MP, 2 MP | ||
Camera trước | 16 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3\", 1.0µm 8 MP, f/2.2, 17mm (ultrawide), 1/4.0\", 1.12µm | 16 MP | |||
Đèn Flash | LED flash | Đèn LED kép | |||
Chụp ảnh nâng cao | LED flash, HDR, panorama | Chụp hình góc rộng, Chụp hình góc siêu rộng, Zoom quang học, Chụp ảnh xóa phông, A.I Camera, Lấy nét theo pha, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Chống rung điện tử (EIS), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beauti | |||
Quay phim | 1080p@30fps | Flash màn hình, Chống rung kỹ thuật số EIS (Chống rung điện tử), Panorama, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR | |||
Videocall | Có hỗ trợ | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | Li-Po 4200 mAh battery | 4000 mAh | ||
Loại pin | Li-Po 4200 mAh battery | Pin chuẩn Li-Po | |||
Công nghệ pin | Li-Po | Tiết kiệm pin, Sạc siêu nhanh Super VOOC | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10.0; ColorOS 7 | Android 9.0 (Pie) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm SDM765 Snapdragon 765G (7 nm) | Qualcomm Snapdragon 855 Plus 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver) | 1 nhân 2.96 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 620 | Adreno 640 (700 Hz) | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6 GB, 8 GB, 12 GB | 6 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB 8 GB RAM, 256 GB 6GB RAM, 256 GB 12 GB RAM | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | microSD | Không | |||
Kết nối | Mạng di động | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, WiFi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | Yes, with A-GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE | A2DP, LE, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | |||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | microUSB 2.0, USB On-The-Go | NFC, OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng đứng nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame | Khung nhôm + mặt kính cường lực | |||
Kích thước | 163.8 x 75.8 x 8.9 mm (6.45 x 2.98 x 0.35 in) | Dài 161 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.7 mm | |||
Trọng lượng | 202 g (7.13 oz) | 199 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình | |||
Ghi âm | Hỗ trợ | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Đang cập nhật | Có | |||
Xem phim | MP4/H.264/FLAC player | 3GP, MP4, AVI, WMV | |||
Nghe nhạc | MP3/eAAC+/WAV player | AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC |