Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Realme X2 (6GB/64GB) | Realme 2 Pro RAM 6GB - Chính hãng |
|
||
Giá | |||||
Khuyến mại |
Hiện nhà máy Realme đã ngừng sản xuất Vui lòng tham khảo sang Realeme X7 Pro Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30i 5G Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30 Racing 5G Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi Note 9 Pro DGW Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi Note 9s DGW |
Tặng phiếu giảm giá trị giá 100.000đ khi mua hàng 15 ngày dùng thử Miễn phí, 1 đổi 1 trong vòng 30 ngày Hỗ trợ mua Sạc Pin dự phòng Xiaomi 10.00mAh giá 290.000đ Hỗ trợ mua Sạc Pin dự phòng Xiaomi 20.00mAh giá 490.000đ Giảm giá 30% khi mua phụ kiện kèm theo máy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | AMOLED | IPS LCD capacitive touchscreen | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) | 1080 x 2340 pixels | |||
Màn hình rộng | 6.4 inch | 6.3 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | Điện dung đa điểm | |||
Camera | Camera sau | Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | Dual 16 MP, f/1.7, 1/2.8\", 1.12µm, PDAF | ||
Camera trước | 32 MP | 16 MP, f/2.0 | |||
Đèn Flash | Có | LED flash | |||
Chụp ảnh nâng cao | Chụp hình góc siêu rộng, Chụp ảnh macro, Chụp hình góc rộng, Chống rung điện tử (EIS), Chụp ảnh xóa phông, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Lấy nét theo pha, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify) | LED flash, HDR, panorama | |||
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim 4K 2160p@30fps | 2160p@30fps, 1080p@30fps | |||
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | Hỗ trợ | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4000 mAh, sạc nhanh 30W (VOOC Flash Charge 4.0) | 3500 mAh battery | ||
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po | Non-removable Li-Ion | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC | ||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) | Android 8.1 (Oreo) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 730G 8 nhân | Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm) | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.2 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz | Octa-core (4x2.0 GHz Kryo 260 & 4x1.8 GHz Kryo 260) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 618 | Adreno 512 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6 GB | 128 GB, 8 GB RAM or 64 GB, 4/6 GB RAM | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB | ||||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | microSD | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | |||
Sim | 2 Nano SIM | Nano-SIM, dual stand-by | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 а/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot | |||
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | Yes, with A-GPS | |||
Bluetooth | LE, A2DP, v5.0 | 5.0, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | microUSB 2.0, USB On-The-Go | ||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | NFC, OTG | microUSB 2.0, USB On-The-Go | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối thẳng đứng | ||
Chất liệu | Nhựa, mặt kính cao cấp | Kim loại mặt kính cao cấp | |||
Kích thước | Dài 158.7 mm - Ngang 75.2 mm - Dày 8.6 mm | 156.7 x 74 x 8.5 mm | |||
Trọng lượng | 182 g | 174 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình | |||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | Đang cập nhật | |||
Radio | Có | Không | |||
Xem phim | 3GP, MP4, AVI, WMV | MP4/H.264/FLAC player | |||
Nghe nhạc | AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC | MP3/eAAC+/WAV player |