Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Realme X (4GB/64GB) | Xiaomi Redmi Note 8 Pro (6GB/64GB) |
|
||
Giá | 3.690.000₫ | 4.350.000₫ | |||
Khuyến mại |
Hiện nhà máy Realme đã ngừng sản xuất Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi Note 8 Pro Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30 5G Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30i 5G Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30 Racing 5G |
Tặng: Cường lực - Tai nghe khi mua BHV Tặng: Ốp lưng có sẵn khi mua máy Tặng: Thêm 1 tháng bảo hành cho HSSV Mua: Dán cường lực 5D chỉ 99.000đ
|
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | AMOLED | IPS LCD | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) | Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.53 inch | 6.53 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | |||
Camera | Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 5 MP | Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | ||
Camera trước | 16 MP | 20 MP | |||
Đèn Flash | LED flash | Đèn LED kép | |||
Chụp ảnh nâng cao | Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide), Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), Siêu độ phân giải, A.I Camera, Lấy nét theo pha (PDAF), Quay siêu chậm (Super Slow Motion) | Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Siêu độ phân giải, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Góc rộng (Wide), Siêu cận (Macro | |||
Quay phim | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim 4K 2160p@30fps | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim HD 720p@120fps, Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim 4K 2160p@30fps | |||
Videocall | Hỗ trợ | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 3765 mAh, sạc nhanh 20W | 4500 mAh, sạc nhanh 18W | ||
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po | Pin chuẩn Li-Po | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC | Tiết kiệm pin, Sạc nhanh Quick Charge 3.0 | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) | Android 9.0 (Pie), cập nhật mới nhất Android 10 (MIUI 11) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 710 8 nhân | Mediatek Helio G90T 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.7 GHz | 2 nhân 2.05 GHz & 6 nhân 2.0 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 616 | Mali-G76 MC4 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4 GB | 6 GB | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 Nano SIM | 2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | BDS, A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | LE, A2DP, v5.0 | A2DP, LE, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | |||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | microUSB 2.0 | NFC, OTG, Hồng Ngoại | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa | Khung kim loại & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước | Dài 161.2 mm - Ngang 76.2 mm - Dày 8.6 mm | Dài 161.3 mm - Ngang 76.4 mm - Dày 8.8 mm | |||
Trọng lượng | 191 g | 199 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | ||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Có | Có | |||
Xem phim | 3GP, MP4, AVI, WMV | MP4, AVI | |||
Nghe nhạc | AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC | MP3, WAV |