Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Realme Q2 (4GB/128GB) | Realme X2 (6GB/64GB) |
|
||
Giá | 4.590.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Giảm: 100.000đ trừ vào giá máy khi mua BHV Tặng: Cường lực - Tai nghe khi mua BHV Mua: Dán cường lực 5D chỉ 99.000đ |
Hiện nhà máy Realme đã ngừng sản xuất Vui lòng tham khảo sang Realeme X7 Pro Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30i 5G Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30 Racing 5G Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi Note 9 Pro DGW Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi Note 9s DGW |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD | AMOLED | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.5 inches | 6.4 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Điện dung đa điểm | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | |||
Camera | Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP | Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | ||
Camera trước | 16 MP | 32 MP | |||
Đèn Flash | LED flash | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | HDR Góc rộng (Wide) Siêu cận (Macro) Góc siêu rộng (Ultrawide) Lấy nét theo pha (PDAF) Toàn cảnh (Panorama) | Chụp hình góc siêu rộng, Chụp ảnh macro, Chụp hình góc rộng, Chống rung điện tử (EIS), Chụp ảnh xóa phông, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Lấy nét theo pha, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify) | |||
Quay phim | FullHD 1080p@120fps 4K 2160p@30fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps | Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim 4K 2160p@30fps | |||
Videocall | Hỗ trợ | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 5000 mAh & Sạc nhanh 30W | 4000 mAh, sạc nhanh 30W (VOOC Flash Charge 4.0) | ||
Loại pin | Li-Po | Pin chuẩn Li-Po | |||
Công nghệ pin | Sạc Pin Nhanh | Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10 | Android 9.0 (Pie) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek Dimensity 800U 8 nhân | Snapdragon 730G 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2.4 GHz | 2 nhân 2.2 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G57 MC3 | Adreno 618 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4 GB | 6 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | microSD | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, WiFi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | Yes, with A-GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | v5.0 LE A2DP | LE, A2DP, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C | ||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | OTG | NFC, OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Đang cập nhật | Nhựa, mặt kính cao cấp | |||
Kích thước | Dài 162.2 mm - Ngang 75.1mm - Dày 9.1 mm | Dài 158.7 mm - Ngang 75.2 mm - Dày 8.6 mm | |||
Trọng lượng | 194 g | 182 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá vân tay cạnh viền | Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình | ||
Ghi âm | Hỗ trợ | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Đang cập nhật | Có | |||
Xem phim | MP4/H.264/FLAC player | 3GP, MP4, AVI, WMV | |||
Nghe nhạc | MP3/eAAC+/WAV player | AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC |