Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Realme Q2 (4GB/128GB) | Realme 5 (3GB/32GB) - Chính hãng |
|
||
Giá | 4.590.000₫ | 3.190.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm: 100.000đ trừ vào giá máy khi mua BHV Tặng: Cường lực - Tai nghe khi mua BHV Mua: Dán cường lực 5D chỉ 99.000đ |
Tặng dán cường lực miễn phí tại các chi nhánh HN Hỗ trợ mua tai nghe Samsung AKG với giá 69.000đ Hỗ trợ dán cường lực 5D/9H chỉ 90.000đ |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD | IPS LCD | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) | HD+ (720 x 1600 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.5 inches | 6.5 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Điện dung đa điểm | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | |||
Camera | Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP | Chính 12 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | ||
Camera trước | 16 MP | 13 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3\", 1.12µm | |||
Đèn Flash | LED flash | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | HDR Góc rộng (Wide) Siêu cận (Macro) Góc siêu rộng (Ultrawide) Lấy nét theo pha (PDAF) Toàn cảnh (Panorama) | Góc siêu rộng (Ultrawide), Siêu cận (Macro), Góc rộng (Wide), Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Xoá phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), Lấy nét theo pha (PDAF), Quay chậm (Slow Motion), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, N | |||
Quay phim | FullHD 1080p@120fps 4K 2160p@30fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@60fps | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps | |||
Videocall | Hỗ trợ | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 5000 mAh & Sạc nhanh 30W | Pin chuẩn Li-Po | ||
Loại pin | Li-Po | Tiết kiệm pin | |||
Công nghệ pin | Sạc Pin Nhanh | Tiết kiệm pin | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10 | Android 9.0 (Pie) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek Dimensity 800U 8 nhân | Snapdragon 665 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2.4 GHz | 4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G57 MC3 | Adreno 610 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4 GB | 3 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB | 32 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | microSD | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, WiFi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | Yes, with A-GPS | Yes, with A-GPS | |||
Bluetooth | v5.0 LE A2DP | 4.2, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C | ||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | OTG | OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Đang cập nhật | Khung & Mặt lưng nhựa | |||
Kích thước | Dài 162.2 mm - Ngang 75.1mm - Dày 9.1 mm | Dài 164.4 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 9.3 mm | |||
Trọng lượng | 194 g | 198 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá vân tay cạnh viền | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | ||
Ghi âm | Hỗ trợ | Đèn pin | |||
Radio | Đang cập nhật | Có | |||
Xem phim | MP4/H.264/FLAC player | 3GP, MP4, AVI, WMV | |||
Nghe nhạc | MP3/eAAC+/WAV player | AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC |