Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh | Realme Q - Realme 5 Pro (4GB/64GB) |
|
||
Giá | ||||
Khuyến mại |
Hiện nhà máy Realme đã ngừng sản xuất Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi Note 8 Pro Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30 5G Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi Note 9 Pro Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi Note 9s |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.3 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | |||
Camera | Camera sau | Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | ||
Camera trước | 16 MP | |||
Đèn Flash | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide), Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), Siêu độ phân giải, A.I Camera, Lấy nét theo pha (PDAF), Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Chống rung điện tử kỹ thu | |||
Quay phim | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim 4K 2160p@30fps | |||
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4035 mAh, Sạc nhanh 20W (VOOC 3.0) | ||
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 712 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 2 nhân 2.3 GHz & 6 nhân 1.7 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 616 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | LE, A2DP, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | ||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa | |||
Kích thước | Dài 157 mm - Ngang 74.2 mm - Dày 8.9 mm | |||
Trọng lượng | 184 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | ||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Có | |||
Xem phim | 3GP, MP4, AVI, WMV | |||
Nghe nhạc | AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC |