Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Realme C3 - Chính hãng | Realme X (4GB/64GB) |
|
||
Giá | 2.790.000₫ | 3.690.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng phiếu giảm giá trị giá 50.000đ khi mua hàng 15 ngày dùng thử Miễn phí, 1 đổi 1 trong vòng 30 ngày Hỗ trợ mua Sạc Pin dự phòng Xiaomi 10.00mAh giá 290.000đ Hỗ trợ mua Sạc Pin dự phòng Xiaomi 20.00mAh giá 490.000đ Giảm giá 30% khi mua phụ kiện kèm theo máy |
Hiện nhà máy Realme đã ngừng sản xuất Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi Note 8 Pro Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30 5G Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30i 5G Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30 Racing 5G |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | AMOLED | ||
Độ phân giải | 720 x 1560 pixels, 20:9 ratio (~270 ppi density) | Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.5 inches, 102.0 cm2 (~82.7% screen-to-body ratio) | 6.53 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Corning Gorilla Glass 3 | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | |||
Camera | Camera sau | 12 MP, f/1.8, 28mm (wide), 1/2.8\", 1.25µm, PDAF 2 MP, f/2.4, 1.75µm, depth sensor | Chính 48 MP & Phụ 5 MP | ||
Camera trước | 5 MP, f/2.4, 27mm (wide), 1/5\", 1.12µm | 16 MP | |||
Đèn Flash | LED flash | LED flash | |||
Chụp ảnh nâng cao | LED flash, HDR, panorama | Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide), Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), Siêu độ phân giải, A.I Camera, Lấy nét theo pha (PDAF), Quay siêu chậm (Super Slow Motion) | |||
Quay phim | 1080p@30fps | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim 4K 2160p@30fps | |||
Videocall | Có hỗ trợ | Hỗ trợ | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 5000 mAh battery | 3765 mAh, sạc nhanh 20W | ||
Loại pin | Non-removable Li-Po 5000 mAh battery | Pin chuẩn Li-Po | |||
Công nghệ pin | Li-Po | Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10.0; realme UI 1.0 | Android 9.0 (Pie) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Mediatek Helio G70 (12 nm) | Snapdragon 710 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.7 GHz Cortex-A55) | 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.7 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G52 2EEMC2 | Adreno 616 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 2 GB, 3 GB or 4 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 32 GB 2 GB RAM, 32 GB 3 GB RAM, 64 GB 4 GB RAM | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | GSM / HSPA / LTE | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, WiFi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | Yes, with A-GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE | LE, A2DP, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | microUSB 2.0, USB On-The-Go | ||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | microUSB 2.0, USB On-The-Go | microUSB 2.0 | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng đứng nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Nhựa, mặt kính cao cấp | Khung & Mặt lưng nhựa | |||
Kích thước | 164.4 x 75 x 9 mm (6.47 x 2.95 x 0.35 in) | Dài 161.2 mm - Ngang 76.2 mm - Dày 8.6 mm | |||
Trọng lượng | 195 g (6.88 oz) | 191 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Accelerometer, proximity, compass | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | ||
Ghi âm | Hỗ trợ | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Đang cập nhật | Có | |||
Xem phim | MP4/H.264/FLAC player | 3GP, MP4, AVI, WMV | |||
Nghe nhạc | MP3/eAAC+/WAV player | AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC |