Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Realme C17 Chính hãng | Samsung Galaxy A30s - Chính hãng |
|
||
Giá | 4.390.000₫ | 4.390.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm 500.000đ áp dung đến hết ngày 29/01/2021 Trừ 100.000đ trực tiếp vào giá máy khi mua BHV Tặng thêm tai nghe AKG trị giá 190.000đ khi mua BHV Phiên bản Chính Hãng Realme Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) |
Giảm 1.600.000đ (đã trừ vào giá) Chính hãng Samsung Việt Nam Bảo hành toàn quốc tại các trung tâm Samsung |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD, 90Hz | Super AMOLED | ||
Độ phân giải | 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~270 ppi density) | HD+ (720 x 1560 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.5 inches, 102.0 cm2 (~82.3% screen-to-body ratio) | 6.4 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | Mặt kính cong 2.5D | |||
Camera | Camera sau | Chính 13 & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | Chính 25 MP & Phụ 8 MP, 5 MP | ||
Camera trước | 8 MP | 16 MP | |||
Đèn Flash | Có | LED flash | |||
Chụp ảnh nâng cao | Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Làm đẹp, Góc siêu rộng (Ultrawide) | Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), A.I Camera, Lấy nét theo pha (PDAF), Nhãn dán (AR Stickers), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify), Chuyên nghiệp (Pro) | |||
Quay phim | HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps | Quay phim FullHD 1080p@30fps | |||
Videocall | Thông qua ứng dụng thứ 3 | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 5000 mAh | 4000 mAh | ||
Loại pin | Li-Po 5000 mAh, non-removable | Pin chuẩn Li-Po | |||
Công nghệ pin | Sạc ngược qua cáp , Sạc pin nhanh 18W | Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10 | Android 9.0 (Pie) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm SM4250 Snapdragon 460 (11 nm) | Exynos 7904 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (4x1.8 GHz Kryo 240 & 4x1.6 GHz Kryo 240) | 1.8 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 610 | Mali-G71 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | microSDXC (dedicated slot) | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | 3G, 4G LTE Cat 6 | ||
Sim | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | BDS, GLONASS, A-GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | v5.0, A2DP, LE | A2DP, LE, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | Micro USB | ||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | OTG | NFC, OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa | Khung & Mặt lưng nhựa | |||
Kích thước | 164.1 x 75.5 x 8.9 mm (6.46 x 2.97 x 0.35 in) | Dài 158.5 mm - Ngang 74.7 mm - Dày 7.8 mm | |||
Trọng lượng | 188 g (6.63 oz) | 166 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình | ||
Ghi âm | Có | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Có | Có | |||
Xem phim | Có | 3GP, MP4, AVI, WMV | |||
Nghe nhạc | Có | Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC |