Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Realme C17 Chính hãng | Realme 6 - Chính hãng |
|
||
Giá | 4.390.000₫ | 4.390.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm 500.000đ áp dung đến hết ngày 29/01/2021 Trừ 100.000đ trực tiếp vào giá máy khi mua BHV Tặng thêm tai nghe AKG trị giá 190.000đ khi mua BHV Phiên bản Chính Hãng Realme Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) |
Tặng tai nghe Samsung AKG trị giá 250.000đ Tặng dán Cường Lực bảo vệ máy trị giá 50.000đ Hỗ trợ dán cường lực 5D/9H Full Màn chỉ với 90.000đ Máy mới Nguyên Seal Fullbox 100%, Khách hàng tự tay đập hộp, Có Sẵn Tiếng Việt! |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD, 90Hz | IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~270 ppi density) | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~399 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 6.5 inches, 102.0 cm2 (~82.3% screen-to-body ratio) | 6.6 inches, 105.2 cm2 (~84.7% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | Glass front (Gorilla Glass 5), glass back, plastic frame | |||
Camera | Camera sau | Chính 13 & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.72\", 0.8µm, PDAF 12 MP, f/2.5, 54mm (telephoto), 1/3.4\", 1.0µm, PDAF, 2x optical zoom | ||
Camera trước | 8 MP | 16 MP, f/2.1, 26mm (wide), 1/3.1\", 1.0µm. 8 MP, f/2.2, 17mm (ultrawide), 1/4.0\", 1.12µm | |||
Đèn Flash | Có | LED flash | |||
Chụp ảnh nâng cao | Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Làm đẹp, Góc siêu rộng (Ultrawide) | LED flash, HDR, panorama | |||
Quay phim | HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps | 1080p@30fps | |||
Videocall | Thông qua ứng dụng thứ 3 | Có hỗ trợ | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 5000 mAh | 4300 mAh | ||
Loại pin | Li-Po 5000 mAh, non-removable | Non-removable Li-Po 4300 mAh battery | |||
Công nghệ pin | Sạc ngược qua cáp , Sạc pin nhanh 18W | Li-Po, Fast battery charging 30W: 100% in 57 min (VOOC 4.0) | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10 | Android 10.0; Realme UI | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm SM4250 Snapdragon 460 (11 nm) | Mediatek MT6785 Helio G90T (12 nm) | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (4x1.8 GHz Kryo 240 & 4x1.6 GHz Kryo 240) | Octa-core (2x2.05 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 610 | Mali-G76 MC4 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6 GB | 4 GB, 6 GB or 8 GB RAM | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB | 64 GB 4 GB RAM, 128 GB 6 GB RAM, 128 GB 8 GB RAM | |||
Thẻ nhớ ngoài | microSDXC (dedicated slot) | microSDXC (dedicated slot) | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | ||
Sim | 2 Nano SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | |||
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n | Wi-Fi 802.11 b/g/n, WiFi Direct, hotspot | |||
GPS | BDS, GLONASS, A-GPS | Yes, with A-GPS | |||
Bluetooth | v5.0, A2DP, LE | 4.2, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | Micro USB | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | OTG | microUSB 2.0, USB On-The-Go | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Thẳng đứng nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa | Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame | |||
Kích thước | 164.1 x 75.5 x 8.9 mm (6.46 x 2.97 x 0.35 in) | 163.8 x 75.8 x 8.9 mm (6.45 x 2.98 x 0.35 in) | |||
Trọng lượng | 188 g (6.63 oz) | 202 g (7.13 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass | ||
Ghi âm | Có | Hỗ trợ | |||
Radio | Có | Đang cập nhật | |||
Xem phim | Có | MP4/H.264/FLAC player | |||
Nghe nhạc | Có | MP3/eAAC+/WAV player |