Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Realme C15 Chính hãng | Realme 5i RAM 4GB/64GB - Chính hãng |
|
||
Giá | 3.490.000₫ | 3.390.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm 300.000đ áp dung đến hết ngày 29/01/2021 Trừ 100.000đ trực tiếp vào giá máy khi mua BHV Tặng thêm tai nghe AKG trị giá 190.000đ khi mua BHV Phiên bản Chính Hãng Relame Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) |
Tặng phiếu giảm giá trị giá 100.000đ khi mua hàng 15 ngày dùng thử Miễn phí, 1 đổi 1 trong vòng 30 ngày Giảm giá 30% khi mua phụ kiện kèm theo máy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD | IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | HD+ (720 x 1600 Pixels) | 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~269 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 6.5 | 6.52 inches, 102.6 cm2 | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | Điện dung đa điểm | |||
Camera | Camera sau | Chính 13 & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | 12 MP, f/1.8, (wide), 1/2.9\", 1.25µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), 1/4.0\", 1.12µm 2 MP, f/2.4, 1/5\", 1.75µm (dedicated macro camera) 2 MP, f/2.4, 1/5\", 1.75µm, depth sensor | ||
Camera trước | 8 MP | 8 MP | |||
Đèn Flash | Có | LED flash | |||
Chụp ảnh nâng cao | Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Làm đẹp, Góc siêu rộng (Ultrawide) | LED flash, HDR, panorama | |||
Quay phim | HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps | 1080p@30fps | |||
Videocall | Thông qua ứng dụng thứ 3 | Hỗ trợ | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 6000 mAh | Li-Po 5000 mAh battery | ||
Loại pin | Li-Po | Non-removable, Li-Po 5000 mAh battery | |||
Công nghệ pin | Sạc ngược qua cáp , Sạc pin nhanh | Li-Po | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10 | Android 9.0 (Pie), planned upgrade to Android 10.0; ColorOS 6 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 460 8 nhân | Qualcomm SDM665 Snapdragon 665 (11 nm) | |||
Tốc độ CPU | 1.8 GHz | Octa-core (4x2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 610 | Adreno 610 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | microSD, up to 256 GB (dedicated slot) | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | FDD-LTE (Bands 1/3/5/8) TD-LTE (Bands 38/40/41) WCDMA (B1/B5/B8) GSM (850/900/1800/1900) | ||
Sim | 2 Nano SIM | Nano-SIM, dual stand-by | |||
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n | Wi-Fi 802.11 b/g/n, WiFi Direct, hotspot | |||
GPS | BDS, GLONASS, A-GPS | Yes, with A-GPS | |||
Bluetooth | v5.0, A2DP, LE | 4.2, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | Micro USB | Giác cắm tai nghe 3.5mm Cổng Micro USB | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | OTG | microUSB 2.0, USB On-The-Go | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Thẳng đứng nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa | Nhựa, mặt kính cao cấp | |||
Kích thước | Dài 164.5 mm - Ngang 75.9 mm - Dày 9.8 mm | Chiều dài 164.4mm x Chiều rộng 75.0mm x Độ dày 9.3mm | |||
Trọng lượng | 209 g | 195g (gồm pin) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | |||
Ghi âm | Có | Hỗ trợ | |||
Radio | Có | Đang cập nhật | |||
Xem phim | Có | MP4/H.264/FLAC player | |||
Nghe nhạc | Có | MP3/eAAC+/WAV player |