Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Realme C12 Chính hãng | Realme C3 - Chính hãng |
|
||
Giá | 2.790.000₫ | 2.790.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm 400.000đ áp dung đến hết ngày 09/02/2021 Trừ 100.000đ trực tiếp vào giá máy khi mua BHV Tặng thêm tai nghe AKG trị giá 190.000đ khi mua BHV Phiên bản Chính Hãng Relame Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) |
Tặng phiếu giảm giá trị giá 50.000đ khi mua hàng 15 ngày dùng thử Miễn phí, 1 đổi 1 trong vòng 30 ngày Hỗ trợ mua Sạc Pin dự phòng Xiaomi 10.00mAh giá 290.000đ Hỗ trợ mua Sạc Pin dự phòng Xiaomi 20.00mAh giá 490.000đ Giảm giá 30% khi mua phụ kiện kèm theo máy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD | IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | 720 x 1560 pixels, 19.5:9 ratio (~264 ppi density) | 720 x 1560 pixels, 20:9 ratio (~270 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 6.5 inches, 103.7 cm2 (~83.1% screen-to-body ratio) | 6.5 inches, 102.0 cm2 (~82.7% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | Corning Gorilla Glass 3 | |||
Camera | Camera sau | Chính 13 & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | 12 MP, f/1.8, 28mm (wide), 1/2.8\", 1.25µm, PDAF 2 MP, f/2.4, 1.75µm, depth sensor | ||
Camera trước | 5 MP | 5 MP, f/2.4, 27mm (wide), 1/5\", 1.12µm | |||
Đèn Flash | Có | LED flash | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Làm đẹp, Góc siêu rộng (Ultrawide) |
LED flash, HDR, panorama | |||
Quay phim | HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps | 1080p@30fps | |||
Videocall | Thông qua ứng dụng thứ 3 | Có hỗ trợ | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 6000 mAh | 5000 mAh battery | ||
Loại pin | Li-Po 6000 mAh | Non-removable Li-Po 5000 mAh battery | |||
Công nghệ pin | Sạc ngược qua cáp , Sạc pin nhanh | Li-Po | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10 | Android 10.0; realme UI 1.0 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek Helio G35 (12 nm) | Mediatek Helio G70 (12 nm) | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A53) | Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.7 GHz Cortex-A55) | |||
Chip đồ họa (GPU) | PowerVR GE8320 | Mali-G52 2EEMC2 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 3 GB or 4 GB | 2 GB, 3 GB or 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 32 GB / 64 GB | 32 GB 2 GB RAM, 32 GB 3 GB RAM, 64 GB 4 GB RAM | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | Không hỗ trợ | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | GSM / HSPA / LTE | ||
Sim | 2 Nano SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | |||
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n | Wi-Fi 802.11 b/g/n, WiFi Direct, hotspot | |||
GPS | BDS, GLONASS, A-GPS | Yes, with A-GPS | |||
Bluetooth | v5.0, A2DP, LE | 4.2, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | Micro USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | OTG | microUSB 2.0, USB On-The-Go | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Thẳng đứng nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa | Nhựa, mặt kính cao cấp | |||
Kích thước | 164.5 x 75.9 x 9.8 mm (6.48 x 2.99 x 0.39 in) | 164.4 x 75 x 9 mm (6.47 x 2.95 x 0.35 in) | |||
Trọng lượng | 209 g (7.37 oz) | 195 g (6.88 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | Accelerometer, proximity, compass | ||
Ghi âm | Có | Hỗ trợ | |||
Radio | Có | Đang cập nhật | |||
Xem phim | Có | MP4/H.264/FLAC player | |||
Nghe nhạc | Có | MP3/eAAC+/WAV player |