Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Realme C11 Chính hãng | Samsung Galaxy A01 2020 Chính hãng |
|
||
Giá | 2.390.000₫ | 2.250.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm 200.000đ áp dung đến hết ngày 09/02/2021 Trừ 100.000đ trực tiếp vào giá máy khi mua BHV Tặng thêm tai nghe AKG trị giá 190.000đ khi mua BHV Phiên bản Chính Hãng Relame Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) |
Hỗ trợ mua Tai nghe AKG chỉ 50.000đ Hỗ trợ mua Tai nghe AirPods 2 chỉ còn 399.000đ Sale 30% với phụ kiện khi khách hàng mua kèm máy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD | PLS TFT LCD | ||
Độ phân giải | 720 x 1560 pixels, 19.5:9 ratio (~264 ppi density) | HD+ (720 x 1520 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.5 inches, 103.7 cm2 (~83.1% screen-to-body ratio) | 5.7 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | Kính thường | |||
Camera | Camera sau | Chính 13 & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | 5.0 MP | ||
Camera trước | 5 MP | 2.0 MP | |||
Đèn Flash | Có | LED flash | |||
Chụp ảnh nâng cao |
Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Làm đẹp, Góc siêu rộng (Ultrawide) |
Xoá phông, Góc rộng (Wide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify) | |||
Quay phim | HD 720p@30fps, FullHD 1080p@30fps | Quay phim FullHD 1080p@30fps | |||
Videocall | Thông qua ứng dụng thứ 3 | Có hỗ trợ | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 5000 mAh | 3000 mAh | ||
Loại pin | Li-Po 5000 mAh | Li-Ion | |||
Công nghệ pin | Sạc ngược qua cáp , Sạc pin nhanh | Tiết kiệm pin | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10 | Android 10.0 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | MediaTek Helio G35 (12 nm) | Snapdragon 439 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A53) | 2 nhân 1.95 GHz & 6 nhân 1.45 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | PowerVR GE8320 | Adreno 505 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 2 GB or 3 GB | 2 GB | ||
Bộ nhớ trong | 32 GB | 16 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | GSM / HSPA / LTE | ||
Sim | 2 Nano SIM | 2 nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct | |||
GPS | BDS, GLONASS, A-GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS | |||
Bluetooth | v5.0, A2DP, LE | v4.2 | |||
Cổng kết nối/sạc | Micro USB | ||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | Jack 3.5 mm | |||
Kết nối khác | OTG | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Thẳng | ||
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa | Khung & Mặt lưng nhựa | |||
Kích thước | 164.4 x 75.9 x 9.1 mm (6.47 x 2.99 x 0.36 in) | Dài 146.2 mm - Ngang 70.9 mm - Dày 8.3 mm | |||
Trọng lượng | 196 g (6.91 oz) | 149 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | Mở khóa khuôn mặt | ||
Ghi âm | Có | Có hỗ trợ | |||
Radio | Có | Có hỗ trợ | |||
Xem phim | Có | Có | |||
Nghe nhạc | Có | Có |