Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Realme 7 Pro 128GB (RAM 6GB/8GB) | Realme 7 (6GB/64GB) |
|
||
Giá | |||||
Khuyến mại |
Giảm: 100.000đ trừ vào giá máy khi mua BHV Tặng: Tai nghe khi mua BHV Tặng: Ốp lưng có sẵn khi mua máy Mua: Dán cường lực 5D chỉ 99K |
Giảm: 100.000đ trừ vào giá máy khi mua BHV Tặng: Tai nghe khi mua BHV Tặng: Ốp lưng có sẵn khi mua máy Mua: Dán cường lực 5D chỉ 99K |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors | IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~411 ppi density) | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~405 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 6.4 inches, 98.9 cm2 (~82.7% screen-to-body ratio) | 6.5 inches, 102.0 cm2 (~83.4% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3+ | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3, 90Hz refresh rate, 480 nits typ. brightness (advertised) | |||
Camera | Camera sau | 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.73\", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.3, 119˚, 16mm (ultrawide), 1/4.0\", 1.12µm | 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.73\", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.3, 119˚, 16mm (ultrawide), 1/4.0\", 1.12µm | ||
Camera trước | 32 MP, f/2.5, 24mm (wide), 1/2.8\", 0.8µm | 16 MP, f/2.1, 26mm (wide), 1/3.1\", 1.0µm | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | Chụp hình góc siêu rộng, Chụp ảnh macro, Chụp hình góc rộng, Chống rung điện tử (EIS), Chụp ảnh xóa phông, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Lấy nét theo pha, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify) | Chụp hình góc siêu rộng, Chụp ảnh macro, Chụp hình góc rộng, Chống rung điện tử (EIS), Chụp ảnh xóa phông, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Lấy nét theo pha, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify) | |||
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim 4K 2160p@30fps | Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim 4K 2160p@30fps | |||
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4500 mAh, sạc nhanh 30W (VOOC Flash Charge 4.0) | 5000 mAh, sạc nhanh 30W (VOOC Flash Charge 4.0) | ||
Loại pin | Pin chuẩn Li-Po 4500 mAh | Pin chuẩn Li-Po 5000 mAh | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC 65W, 50% in 12 min, 100% in 34 min (advertised) | Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC 30W, 50% in 26 min, 100% in 65 min (advertised) | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10, Realme UI | Android 10, Realme UI | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm SM7125 Snapdragon 720G (8 nm) | Mediatek Helio G95 (12 nm) | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 465 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 465 Silver) | Octa-core (2x2.05 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 618 | Mali-G76 MC4 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 6 GB or 8 GB | 6 GB or 8 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB 6 GB RAM, 128 GB 8 GB RAM | 64 GB 6 GB RAM, 128 GB 8 GB RAM | |||
Thẻ nhớ ngoài | Có hỗ trợ | Có hỗ trợ | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 5G | Hỗ trợ 5G | ||
Sim | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | BDS, A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | LE, A2DP, v5.0 | LE, A2DP, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | |||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | NFC, OTG | NFC, OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Nhựa, mặt kính cao cấp | Nhựa, mặt kính cao cấp | |||
Kích thước | 160.9 x 74.3 x 8.7 mm (6.33 x 2.93 x 0.34 in) | 162.3 x 75.4 x 9.4 mm (6.39 x 2.97 x 0.37 in) | |||
Trọng lượng | 182 g (6.42 oz) | 196.5 g (6.95 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình | Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình | ||
Ghi âm | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Có | Có | |||
Xem phim | 3GP, MP4, AVI, WMV | 3GP, MP4, AVI, WMV | |||
Nghe nhạc | AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC | AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC |