Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Realme 6i - Chính hãng | Realme X (4GB/64GB) |
|
||
Giá | 3.890.000₫ | 3.690.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giảm 400.000đ áp dung đến hết ngày 09/02/2021 Trừ 100.000đ trực tiếp vào giá máy khi mua BHV Tặng thêm tai nghe AKG trị giá 190.000đ khi mua BHV Phiên bản Chính Hãng Realme Việt Nam Mới 100% Fullbox (Nguyên seal & Tem QC) |
Hiện nhà máy Realme đã ngừng sản xuất Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi Note 8 Pro Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30 5G Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30i 5G Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30 Racing 5G |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | AMOLED | ||
Độ phân giải | 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~269 ppi density) | Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.52 inches, 102.6 cm2 (~82.8% screen-to-body ratio) | 6.53 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Glass front (Gorilla Glass 5), glass back, plastic frame | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 | |||
Camera | Camera sau | 48 MP, f/1.8, (wide), 1/2.25\", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.3, 13mm (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro), 1/5.0\", 1.75µm | Chính 48 MP & Phụ 5 MP | ||
Camera trước | 8 MP, f/2.0 | 16 MP | |||
Đèn Flash | LED flash | LED flash | |||
Chụp ảnh nâng cao | LED flash, HDR, panorama | Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide), Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), Siêu độ phân giải, A.I Camera, Lấy nét theo pha (PDAF), Quay siêu chậm (Super Slow Motion) | |||
Quay phim | 1080p@30fps | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim 4K 2160p@30fps | |||
Videocall | Có hỗ trợ | Hỗ trợ | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 5000 mAh | 3765 mAh, sạc nhanh 20W | ||
Loại pin | Non-removable Li-Po 5000 mAh battery | Pin chuẩn Li-Po | |||
Công nghệ pin | Li-Po, Fast battery charging 30W: 100% in 57 min (VOOC 4.0) | Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10.0; ColorOS 6 | Android 9.0 (Pie) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Mediatek Helio G80 (12 nm) | Snapdragon 710 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55) | 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.7 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G52 MC2 | Adreno 616 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 3 GB or 4 GB RAM | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 32 GB 4 GB RAM, 64 GB 4 GB RAM | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | microSDXC (dedicated slot) | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, WiFi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | Yes, with A-GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE | LE, A2DP, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector | ||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | microUSB 2.0, USB On-The-Go | microUSB 2.0 | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng đứng nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame | Khung & Mặt lưng nhựa | |||
Kích thước | 164.4 x 75.4 x 9 mm (6.47 x 2.97 x 0.35 in) | Dài 161.2 mm - Ngang 76.2 mm - Dày 8.6 mm | |||
Trọng lượng | 195 g (6.88 oz) | 191 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | ||
Ghi âm | Hỗ trợ | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Đang cập nhật | Có | |||
Xem phim | MP4/H.264/FLAC player | 3GP, MP4, AVI, WMV | |||
Nghe nhạc | MP3/eAAC+/WAV player | AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC |