Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Realme 5 Pro - Chính hãng | Samsung Galaxy M21 Chính hãng |
|
||
Giá | 4.950.000₫ | 4.900.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng phiếu giảm giá trị giá 100.000đ khi mua hàng 15 ngày dùng thử Miễn phí, 1 đổi 1 trong vòng 30 ngày Hỗ trợ mua Sạc Pin dự phòng Xiaomi 10.00mAh giá 290.000đ Hỗ trợ mua Sạc Pin dự phòng Xiaomi 20.00mAh giá 490.000đ Giảm giá 30% khi mua phụ kiện kèm theo máy |
Giá giảm thẳng 500.000đ đến hết 09/01/2021 |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | Super AMOLED | ||
Độ phân giải | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~409 ppi density) | Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.3 inches, 97.4 cm2 (~83.6% screen-to-body ratio) | 6.4 | |||
Mặt kính cảm ứng | Điện dung đa điểm | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | |||
Camera | Camera sau | 48 MP, f/1.8, (wide), 1/2\", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), 1/4\", 1.12µm 2 MP, f/2.4, 1/5\", 1.75µm (dedicated macro camera) 2 MP, f/2.4, 1/5\", 1.75µm, depth sensor | Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 5 MP | ||
Camera trước | 16 MP, f/2.0, 1/3.1\", 1.0µm | 20 MP | |||
Đèn Flash | LED flash | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | LED flash, HDR, panorama |
Lấy nét theo pha, Chụp ảnh xóa phông, Chụp hình góc rộng, Chụp hình góc siêu rộng, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify) |
|||
Quay phim | 1080p@30fps | Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps | |||
Videocall | Hỗ trợ | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4035 mAh battery | 6000 mAh & Sạc nhanh 15W | ||
Loại pin | Non-removable Li-Ion | Pin chuẩn Li-Po | |||
Công nghệ pin | Li-Po, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin | ||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie); ColorOS 6 | Android 10.0 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm SDM712 Snapdragon 712 (10 nm) | Exynos 9611 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 360 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 360 Silver) | 4 nhân 2.3 Ghz & 4 nhân 1.7 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 616 | Mali-G72 MP3 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4 GB or 6 GB or 8 GB | 4 GB or 6 GB | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB 4 GB RAM, 128 GB 6 GB RAM | ||||
Thẻ nhớ ngoài | microSD | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | |||
Sim | Nano-SIM, dual stand-by | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, WiFi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | Yes, with A-GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE | LE, A2DP, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C | ||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | microUSB 2.0, USB On-The-Go | OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng đứng nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Nhựa, mặt kính cao cấp | Khung & Mặt lưng nhựa | |||
Kích thước | 157 x 74.2 x 8.9 mm (6.18 x 2.92 x 0.35 in) | Dài 159.0 mm - Ngang 75.1 mm - Dày 8.9 mm | |||
Trọng lượng | 184 g (6.49 oz) | 188 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng vân tay | |||
Ghi âm | Hỗ trợ | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Đang cập nhật | Có | |||
Xem phim | MP4/H.264/FLAC player | MP4, AVI, WMV | |||
Nghe nhạc | MP3/eAAC+/WAV player | MP3, WAV, WMA |