Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Realme 5 Pro - Chính hãng | Samsung Galaxy A50s - Chính hãng |
|
||
Giá | 4.950.000₫ | 4.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng phiếu giảm giá trị giá 100.000đ khi mua hàng 15 ngày dùng thử Miễn phí, 1 đổi 1 trong vòng 30 ngày Hỗ trợ mua Sạc Pin dự phòng Xiaomi 10.00mAh giá 290.000đ Hỗ trợ mua Sạc Pin dự phòng Xiaomi 20.00mAh giá 490.000đ Giảm giá 30% khi mua phụ kiện kèm theo máy |
Giảm 1.200.000đ (đã trừ vào giá) Chính hãng Samsung Việt Nam Bảo hành toàn quốc tại các trung tâm Samsung Sale 30% với phụ kiện khi khách hàng mua kèm máy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~409 ppi density) | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~403 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 6.3 inches, 97.4 cm2 (~83.6% screen-to-body ratio) | 6.4 inches, 100.5 cm2 (~85.1% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | Điện dung đa điểm | Điện dung đa điểm | |||
Camera | Camera sau | 48 MP, f/1.8, (wide), 1/2\", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), 1/4\", 1.12µm 2 MP, f/2.4, 1/5\", 1.75µm (dedicated macro camera) 2 MP, f/2.4, 1/5\", 1.75µm, depth sensor | 48 MP, f/2.0, (wide), 1/2\", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide) 5 MP, f/2.2, depth sensor | ||
Camera trước | 16 MP, f/2.0, 1/3.1\", 1.0µm | 32 MP, f/2.0, 25mm (wide) | |||
Đèn Flash | LED flash | LED flash | |||
Chụp ảnh nâng cao | LED flash, HDR, panorama | LED flash, panorama, HDR | |||
Quay phim | 1080p@30fps | 2160p@30fps, 1080p@30fps | |||
Videocall | Hỗ trợ | Có | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4035 mAh battery | 4000 mAh | ||
Loại pin | Non-removable Li-Ion | 4000 mAh - sạc nhanh 15W | |||
Công nghệ pin | |||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie); ColorOS 6 | Android 9.0 (Pie); One UI | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm SDM712 Snapdragon 712 (10 nm) | Exynos 9610 (10nm) | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 360 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 360 Silver) | Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 616 | Mali-G72 MP3 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4 GB or 6 GB or 8 GB | 4 GB or 6 GB | ||
Bộ nhớ trong | |||||
Thẻ nhớ ngoài | microSD | MicroSD | |||
Kết nối | Mạng di động | ||||
Sim | Nano-SIM, dual stand-by | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, WiFi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
GPS | Yes, with A-GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO | |||
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | |||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5mm jack | |||
Kết nối khác | microUSB 2.0, USB On-The-Go | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng đứng nguyên khối | Thẳng đứng nguyên khối | ||
Chất liệu | Nhựa, mặt kính cao cấp | Đang cập nhật | |||
Kích thước | 157 x 74.2 x 8.9 mm (6.18 x 2.92 x 0.35 in) | 158.5 x 74.5 x 7.7 mm (6.24 x 2.93 x 0.30 in) | |||
Trọng lượng | 184 g (6.49 oz) | 169 g (5.96 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | ||||
Ghi âm | Hỗ trợ | Có | |||
Radio | Đang cập nhật | Có | |||
Xem phim | MP4/H.264/FLAC player | MP4/WMV/H.265 player | |||
Nghe nhạc | MP3/eAAC+/WAV player | MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player |