Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Realme 5 Pro - Chính hãng | Samsung Galaxy A21 RAM 3GB/64GB |
|
||
Giá | 4.950.000₫ | 4.900.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng phiếu giảm giá trị giá 100.000đ khi mua hàng 15 ngày dùng thử Miễn phí, 1 đổi 1 trong vòng 30 ngày Hỗ trợ mua Sạc Pin dự phòng Xiaomi 10.00mAh giá 290.000đ Hỗ trợ mua Sạc Pin dự phòng Xiaomi 20.00mAh giá 490.000đ Giảm giá 30% khi mua phụ kiện kèm theo máy |
Tặng ngay phiếu giảm giá 100.000đ khi mua hàng Hỗ trợ mua sạc pin dự phòng Xiaomi 10.000mAh với giá 290.000đ Hỗ trợ mua sạc pin dự phòng Xiaomi 20.000mAh với giá 490.000đ Sale 30% với phụ kiện khi khách hàng mua kèm máy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~409 ppi density) | 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~274 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 6.3 inches, 97.4 cm2 (~83.6% screen-to-body ratio) | 6.4 inches, 98.9 cm2 | |||
Mặt kính cảm ứng | Điện dung đa điểm | Glass front, plastic back, plastic frame | |||
Camera | Camera sau | 48 MP, f/1.8, (wide), 1/2\", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), 1/4\", 1.12µm 2 MP, f/2.4, 1/5\", 1.75µm (dedicated macro camera) 2 MP, f/2.4, 1/5\", 1.75µm, depth sensor | 13 MP, f/1.9, 28mm (wide), AF 5 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide) | ||
Camera trước | 16 MP, f/2.0, 1/3.1\", 1.0µm | 8 MP, f/2.0 | |||
Đèn Flash | LED flash | LED flash | |||
Chụp ảnh nâng cao | LED flash, HDR, panorama |
Panorama, HDR |
|||
Quay phim | 1080p@30fps | 2160p@30fps, 1080p | |||
Videocall | Hỗ trợ | Có hỗ trợ | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4035 mAh battery | 4000 mAh battery | ||
Loại pin | Non-removable Li-Ion | Non-removable Li-Po 4000 mAh | |||
Công nghệ pin | Li-Po, Fast charging 15W | ||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie); ColorOS 6 | Android 10.0; One UI 2 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm SDM712 Snapdragon 712 (10 nm) | Mediatek MT6765 Helio P35 (12nm) | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 360 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 360 Silver) | Octa-core (4x2.35 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A53) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 616 | PowerVR GE8320 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4 GB or 6 GB or 8 GB | 3 GB | ||
Bộ nhớ trong | 64 GB | ||||
Thẻ nhớ ngoài | microSD | microSDXC (dedicated slot) | |||
Kết nối | Mạng di động | GSM / HSPA / LTE | |||
Sim | Nano-SIM, dual stand-by | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, WiFi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
GPS | Yes, with A-GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS | |||
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | 2.0, Type-C 1.0 reversible connector | ||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | Có hỗ trợ | |||
Kết nối khác | microUSB 2.0, USB On-The-Go | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng đứng nguyên khối | Thẳng | ||
Chất liệu | Nhựa, mặt kính cao cấp | ||||
Kích thước | 157 x 74.2 x 8.9 mm (6.18 x 2.92 x 0.35 in) | ||||
Trọng lượng | 184 g (6.49 oz) | ||||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass | |||
Ghi âm | Hỗ trợ | Có hỗ trợ | |||
Radio | Đang cập nhật | Có hỗ trợ | |||
Xem phim | MP4/H.264/FLAC player | ||||
Nghe nhạc | MP3/eAAC+/WAV player |