Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Realme 5 (3GB/32GB) - Chính hãng | Realme Q - Realme 5 Pro (4GB/64GB) |
|
||
Giá | 3.190.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Tặng dán cường lực miễn phí tại các chi nhánh HN Hỗ trợ mua tai nghe Samsung AKG với giá 69.000đ Hỗ trợ dán cường lực 5D/9H chỉ 90.000đ |
Hiện nhà máy Realme đã ngừng sản xuất Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi Note 8 Pro Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi K30 5G Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi Note 9 Pro Vui lòng tham khảo sang Xiaomi Redmi Note 9s |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD | IPS LCD | ||
Độ phân giải | HD+ (720 x 1600 Pixels) | Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.5 inch | 6.3 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | |||
Camera | Camera sau | Chính 12 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | ||
Camera trước | 13 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3\", 1.12µm | 16 MP | |||
Đèn Flash | Có | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | Góc siêu rộng (Ultrawide), Siêu cận (Macro), Góc rộng (Wide), Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Xoá phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), Lấy nét theo pha (PDAF), Quay chậm (Slow Motion), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, N | Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide), Xoá phông, Quay chậm (Slow Motion), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), Siêu độ phân giải, A.I Camera, Lấy nét theo pha (PDAF), Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Chống rung điện tử kỹ thu | |||
Quay phim | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim 4K 2160p@30fps | |||
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | Pin chuẩn Li-Po | 4035 mAh, Sạc nhanh 20W (VOOC 3.0) | ||
Loại pin | Tiết kiệm pin | Pin chuẩn Li-Po | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin | Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) | Android 9.0 (Pie) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 665 8 nhân | Snapdragon 712 8 nhân | |||
Tốc độ CPU | 4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | 2 nhân 2.3 GHz & 6 nhân 1.7 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 610 | Adreno 616 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 3 GB | 4 GB | ||
Bộ nhớ trong | 32 GB | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | 2 Nano SIM | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | Yes, with A-GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE | LE, A2DP, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | |||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | OTG | OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa | Khung & Mặt lưng nhựa | |||
Kích thước | Dài 164.4 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 9.3 mm | Dài 157 mm - Ngang 74.2 mm - Dày 8.9 mm | |||
Trọng lượng | 198 g | 184 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | ||
Ghi âm | Đèn pin | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Có | Có | |||
Xem phim | 3GP, MP4, AVI, WMV | 3GP, MP4, AVI, WMV | |||
Nghe nhạc | AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC | AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC |