Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Realme 5 (3GB/32GB) - Chính hãng | Realme 3 (3GB/32GB) - Chính hãng |
|
||
Giá | 3.190.000₫ | 2.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng dán cường lực miễn phí tại các chi nhánh HN Hỗ trợ mua tai nghe Samsung AKG với giá 69.000đ Hỗ trợ dán cường lực 5D/9H chỉ 90.000đ |
Tặng dán cường lực miễn phí tại các chi nhánh HN Hỗ trợ mua tai nghe Samsung AKG với giá 69.000đ Hỗ trợ dán cường lực 5D/9H chỉ 90.000đ |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD | IPS LCD capacitive touchscreen | ||
Độ phân giải | HD+ (720 x 1600 Pixels) | 720 x 1520 pixels, 19:9 ratio (~270 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 6.5 inch | 6.22 inches, 96.6 cm2 (~81.8% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | Điện dung đa điểm | |||
Camera | Camera sau | Chính 12 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP | Dual 16 MP, f/1.7, 1/2.8\", 1.12µm, PDAF | ||
Camera trước | 13 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3\", 1.12µm | 16 MP, f/2.0 | |||
Đèn Flash | Có | LED flash | |||
Chụp ảnh nâng cao | Góc siêu rộng (Ultrawide), Siêu cận (Macro), Góc rộng (Wide), Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Xoá phông, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Ban đêm (Night Mode), Lấy nét theo pha (PDAF), Quay chậm (Slow Motion), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, N | LED flash, HDR, panorama | |||
Quay phim | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps | 2160p@30fps, 1080p@30fps | |||
Videocall | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | Hỗ trợ | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | Pin chuẩn Li-Po | 4230 mAh battery | ||
Loại pin | Tiết kiệm pin | Li-Ion 4230 mAh battery | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin | Li-Ion | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) | Android 9.0 (Pie); ColorOS 6 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Snapdragon 665 8 nhân | Mediatek MT6771 Helio P60 (12 nm) Mediatek Helio P70 (12nm) | |||
Tốc độ CPU | 4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A73 & 4x2.0 GHz Cortex-A53) Octa-core (4x2.1 GHz Cortex-A73 & 4x2.0 GHz Cortex-A53) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 610 | Mali-G72 MP3 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 3 GB | 4 GB, 6 GB hoặc 8 GB | ||
Bộ nhớ trong | 32 GB | 128 GB, 8 GB RAM or 64 GB, 4 GB/ 6 GB RAM | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | microSD | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | |||
Sim | 2 Nano SIM | Nano-SIM, dual stand-by | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 а/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot | |||
GPS | Yes, with A-GPS | Yes, with A-GPS | |||
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | microUSB 2.0, USB On-The-Go | ||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | OTG | microUSB 2.0, USB On-The-Go | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Nguyên khối thẳng đứng | ||
Chất liệu | Khung & Mặt lưng nhựa | Kim loại mặt kính cao cấp | |||
Kích thước | Dài 164.4 mm - Ngang 75.6 mm - Dày 9.3 mm | 156.1 x 75.6 x 8.3 mm (6.15 x 2.98 x 0.33 in) | |||
Trọng lượng | 198 g | 175 g (6.17 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | Bảo mật vân tay | ||
Ghi âm | Đèn pin | Đang cập nhật | |||
Radio | Có | Không | |||
Xem phim | 3GP, MP4, AVI, WMV | MP4/H.264/FLAC player | |||
Nghe nhạc | AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC | MP3/eAAC+/WAV player |