Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Realme 3 (3GB/32GB) - Chính hãng | Samsung Galaxy M11 RAM 3GB/32GB - Chính hãng |
|
||
Giá | 2.990.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Tặng dán cường lực miễn phí tại các chi nhánh HN Hỗ trợ mua tai nghe Samsung AKG với giá 69.000đ Hỗ trợ dán cường lực 5D/9H chỉ 90.000đ |
Chính hãng Samsung Việt Nam Bảo hành toàn quốc tại các trung tâm Samsung Sale 30% với phụ kiện khi khách hàng mua kèm máy |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen | PLS TFT LCD | ||
Độ phân giải | 720 x 1520 pixels, 19:9 ratio (~270 ppi density) | 720 x 1560 pixels, 19.5:9 ratio (~268 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 6.22 inches, 96.6 cm2 (~81.8% screen-to-body ratio) | 6.4 inches, 100.5 cm2 (~81.6% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | Điện dung đa điểm | Glass front, plastic back, plastic frame | |||
Camera | Camera sau | Dual 16 MP, f/1.7, 1/2.8\", 1.12µm, PDAF | 13 MP, f/1.8, 27mm (wide), 1/3.1\", 1.12µm, PDAF 5 MP, f/2.2, 14mm (ultrawide) | ||
Camera trước | 16 MP, f/2.0 | 8 MP, f/2.0, (wide) | |||
Đèn Flash | LED flash | LED flash | |||
Chụp ảnh nâng cao | LED flash, HDR, panorama |
Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide), Chụp bằng cử chỉ, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nh |
|||
Quay phim | 2160p@30fps, 1080p@30fps | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 5 MP, 5 MP | |||
Videocall | Hỗ trợ | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4230 mAh battery | 5000 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion 4230 mAh battery | Non-removable Li-Ion 5000 mAh | |||
Công nghệ pin | Li-Ion | Li-Ion, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh 15W | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie); ColorOS 6 | Android 10 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Mediatek MT6771 Helio P60 (12 nm) Mediatek Helio P70 (12nm) | QualcommSnapdragon 450 (14 nm) | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A73 & 4x2.0 GHz Cortex-A53) Octa-core (4x2.1 GHz Cortex-A73 & 4x2.0 GHz Cortex-A53) | Octa-core 1.8 GHz Cortex-A53 | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G72 MP3 | Adreno 506 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4 GB, 6 GB hoặc 8 GB | 3 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB, 8 GB RAM or 64 GB, 4 GB/ 6 GB RAM | 32 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | microSD | MicroSD | |||
Kết nối | Mạng di động | 4G | |||
Sim | Nano-SIM, dual stand-by | 2 nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 а/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | Yes, with A-GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | A2DP, LE, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | microUSB 2.0, USB On-The-Go | Type-c | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5mm jack | |||
Kết nối khác | microUSB 2.0, USB On-The-Go | NFC, OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối thẳng đứng | Thẳng đứng nguyên khối | ||
Chất liệu | Kim loại mặt kính cao cấp | Khung & Mặt lưng nhựa | |||
Kích thước | 156.1 x 75.6 x 8.3 mm (6.15 x 2.98 x 0.33 in) | 161.4 x 76.3 x 9 mm (6.35 x 3.00 x 0.35 in) | |||
Trọng lượng | 175 g (6.17 oz) | 197 g (6.95 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Bảo mật vân tay | Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình | ||
Ghi âm | Đang cập nhật | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Không | Có | |||
Xem phim | MP4/H.264/FLAC player | 3GP, MP4, AVI, WMV | |||
Nghe nhạc | MP3/eAAC+/WAV player | Midi, AMR, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC |