Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | Realme 3 (3GB/32GB) - Chính hãng | Samsung Galaxy A10s - Chính hãng |
|
||
Giá | 2.990.000₫ | 2.599.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng dán cường lực miễn phí tại các chi nhánh HN Hỗ trợ mua tai nghe Samsung AKG với giá 69.000đ Hỗ trợ dán cường lực 5D/9H chỉ 90.000đ |
Giảm 300.000đ (đã trừ vào giá) Chính hãng Samsung Việt Nam Bảo hành toàn quốc tại các trung tâm Samsung |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen | IPS TFT | ||
Độ phân giải | 720 x 1520 pixels, 19:9 ratio (~270 ppi density) | HD+ (720 x 1520 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.22 inches, 96.6 cm2 (~81.8% screen-to-body ratio) | 6.2 inch | |||
Mặt kính cảm ứng | Điện dung đa điểm | Mặt kính cong 2.5D | |||
Camera | Camera sau | Dual 16 MP, f/1.7, 1/2.8\", 1.12µm, PDAF | 13 MP, f/1.8, 28mm (wide), AF 2 MP, f/2.4, depth sensor | ||
Camera trước | 16 MP, f/2.0 | Chính 13 MP & Phụ 2 MP | |||
Đèn Flash | LED flash | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | LED flash, HDR, panorama | Làm đẹp, Nhãn dán (AR Stickers), Xoá phông, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify), Chuyên nghiệp (Pro) | |||
Quay phim | 2160p@30fps, 1080p@30fps | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps | |||
Videocall | Hỗ trợ | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4230 mAh battery | 4000 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion 4230 mAh battery | Pin chuẩn Li-Po | |||
Công nghệ pin | Li-Ion | Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie); ColorOS 6 | Android 9.0 (Pie) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Mediatek MT6771 Helio P60 (12 nm) Mediatek Helio P70 (12nm) | MediaTek MT6762 8 nhân (Helio P22) | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A73 & 4x2.0 GHz Cortex-A53) Octa-core (4x2.1 GHz Cortex-A73 & 4x2.0 GHz Cortex-A53) | 4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.5 GHz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Mali-G72 MP3 | PowerVR GE8320 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4 GB, 6 GB hoặc 8 GB | 2 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB, 8 GB RAM or 64 GB, 4 GB/ 6 GB RAM | 32 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | microSD | MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G | |||
Sim | Nano-SIM, dual stand-by | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 а/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | Yes, with A-GPS | A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | A2DP, LE, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | microUSB 2.0, USB On-The-Go | Micro USB | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | microUSB 2.0, USB On-The-Go | OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối thẳng đứng | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Kim loại mặt kính cao cấp | Khung & Mặt lưng nhựa | |||
Kích thước | 156.1 x 75.6 x 8.3 mm (6.15 x 2.98 x 0.33 in) | Dài 156.9 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 7.8 mm | |||
Trọng lượng | 175 g (6.17 oz) | 168 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Bảo mật vân tay | Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt | ||
Ghi âm | Đang cập nhật | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Không | Có | |||
Xem phim | MP4/H.264/FLAC player | 3GP, MP4, AVI, WMV | |||
Nghe nhạc | MP3/eAAC+/WAV player | AMR, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, OGG, FLAC |