Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh | Realme 2 Pro RAM 6GB - Chính hãng |
|
||
Giá | ||||
Khuyến mại |
Tặng phiếu giảm giá trị giá 100.000đ khi mua hàng 15 ngày dùng thử Miễn phí, 1 đổi 1 trong vòng 30 ngày Hỗ trợ mua Sạc Pin dự phòng Xiaomi 10.00mAh giá 290.000đ Hỗ trợ mua Sạc Pin dự phòng Xiaomi 20.00mAh giá 490.000đ Giảm giá 30% khi mua phụ kiện kèm theo máy |
|||
Màn hình | Loại màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen | ||
Màu màn hình | 16 triệu màu | |||
Độ phân giải | 1080 x 2340 pixels | |||
Màn hình rộng | 6.3 inches | |||
Công nghệ cảm ứng | Điện dung đa điểm | |||
Cảm ứng | Điện dung đa điểm | |||
Chuẩn màn hình | Full HD+ | |||
Thông tin chung | Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) | ||
Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ | |||
Chụp hình & Quay phim | Camera trước | 16 MP, f/2.0 | ||
Camera sau | Dual 16 MP, f/1.7, 1/2.8\", 1.12µm, PDAF | |||
Đèn Flash | LED flash | |||
Tính năng camera | LED flash, HDR, panorama | |||
Quay phim | 2160p@30fps, 1080p@30fps | |||
Videocall | Hỗ trợ | |||
CPU & RAM | Tốc độ CPU | Octa-core (4x2.0 GHz Kryo 260 & 4x1.8 GHz Kryo 260) | ||
Chipset | Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm) | |||
RAM | 128 GB, 8 GB RAM or 64 GB, 4/6 GB RAM | |||
Số nhân | 8 nhân | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 512 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | Bộ nhớ | 128 GB, 8 GB RAM or 64 GB, 4/6 GB RAM | ||
Danh bạ | Hỗ trợ | |||
Thẻ nhớ ngoài | microSD | |||
Hỗ trợ thẻ tối đa | Up to 256 GB (dedicated slot) | |||
Bộ nhớ khả dụng | Tùy chỉnh | |||
Thông tin pin | Dung lượng pin | 3500 mAh battery | ||
Loại pin | Non-removable Li-Ion | |||
Pin có thể tháo rời | Không | |||
Thời gian thoại | Tùy chỉnh | |||
Thời gian chờ | Tùy chỉnh | |||
Thời gian media | Tùy chỉnh | |||
Kết nối & Cổng giao tiếp | Loại Sim | Nano-SIM, dual stand-by | ||
3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 | |||
4G | LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 38(2600), 40(2300), 41(2500) - Global | |||
Khe gắn Sim | Dual Sim | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 а/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot | |||
GPS | Yes, with A-GPS | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE | |||
GPRS/EDGE | Hỗ trợ | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | |||
NFC | Đang cập nhật | |||
Kết nối USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go | |||
Kết nối khác | microUSB 2.0, USB On-The-Go | |||
Cổng sạc | Lightning microUSB 2.0 | |||
2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Kiểu dáng | Nguyên khối thẳng đứng | ||
Kích thước | 156.7 x 74 x 8.5 mm | |||
Trọng lượng (g) | 174 g | |||
Chất liệu | Kim loại mặt kính cao cấp | |||
Giải trí & Ứng dụng | Xem phim | MP4/H.264/FLAC player | ||
Nghe nhạc | MP3/eAAC+/WAV player | |||
Ghi âm | Đang cập nhật | |||
Giới hạn cuộc gọi | Không | |||
FM radio | Không | |||
Chức năng khác | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass |