So sánh giữa Pocophone F1

Thông số tổng quan
Hình ảnh Pocophone F1
Giá
Khuyến mại

• Tặng tai nghe Xiaomi Cao Cấp trị giá 100.000đ khi mua BHP

• Tặng ngay phiếu giảm giá 100.000đ khi mua hàng

• Hỗ trợ mua dán cường lực 5D full màn với giá 90.000đ

• Hỗ trợ mua "Cường lực 5D full màn + Ốp Lưng + Tai nghe Xiaomi" với 200.000đ

• Hỗ trợ mua đồng hồ thông minh Xiaomi Mi Band 3 với giá 650.000₫

• Hỗ trợ mua thẻ nhớ 16GB class 10 giá 250.000đ

• Sale 30% với phụ kiện khi khách hàng mua kèm máy

Màn hình Công nghệ màn hình IPS LCD capacitive touchscreen
Độ phân giải 1080 x 2246 pixels
Màn hình rộng 6.18 inches
Mặt kính cảm ứng Điện dung đa điểm
Camera Camera sau 12 MP, f/1.9, 1/2.55\", 1.4µm, dual pixel PDAF 5 MP, f/2.0, 1.12µm, depth sensor
Camera trước 20 MP, f/2.0, 0.9µm
Đèn Flash Dual-LED flash
Chụp ảnh nâng cao Dual-LED flash, HDR, panorama
Quay phim 2160p@30fps, 1080p@30fps (gyro-EIS), 1080p@240fps
Videocall
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 4000 mAh battery
Loại pin Li-on
Công nghệ pin
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 8.1 (Oreo)
Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm SDM845 Snapdragon 845
Tốc độ CPU Octa-core (4x2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 385 Silver)
Chip đồ họa (GPU) Adreno 630
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 64/128/256 GB
Bộ nhớ trong
Thẻ nhớ ngoài microSD
Kết nối Mạng di động
Sim Nano-SIM, dual stand-by
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
Bluetooth 5.0, A2DP, LE, aptX HD
Cổng kết nối/sạc
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối thẳng đứng
Chất liệu
Kích thước 155.5 x 75.3 x 8.8 mm
Trọng lượng 180 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao
Ghi âm
Radio
Xem phim MP4/DivX/XviD/WMV/H.265 player
Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+/FLAC player

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Pocophone F1

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.01852 sec| 1746.547 kb