Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | OPPO Reno5 Chính hãng mới 99% Fullbox | iPhone Xr Quốc tế Cũ 99% Bản 64GB |
|
||
Giá | 6.490.000₫ | 6.090.000₫ | |||
Khuyến mại |
Giá khuyến mại đến hết ngày 30/01/2022 |
Giảm thêm 200.000đ trừ vào giá máy khi mua BHV Tặng Cường lực - Tai nghe - Ốp lưng khi mua BHV Tặng Sạc - Cable khi mua máy Mua Dán cường lực 5D chỉ 99.000đ Hướng dẫn Nhận biết và phân biệt các loại iPhone
|
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | AMOLED, 90Hz, 430 nits (typ), 600 nits (peak) | Liquid Retina IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~409 ppi density) | 828 x 1792 pixels, 19.5:9 ratio (~326 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 6.43 inches, 99.8 cm2 (~85.6% screen-to-body ratio) | 6.1 inches, 90.3 cm2 (~79.0% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 | Điện dung đa điểm | |||
Camera | Camera sau | 64 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/1.73\", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide), 1/4.0\", 1.12µm | 12 MP, f/1.8, 28mm, 1/2.6\", 1.4µm, OIS, PDAF | ||
Camera trước | 44 MP, f/2.4, 24mm (wide) | 7 MP, f/2.2, 32mm | |||
Đèn Flash | Có | Quad-LED dual-tone flash | |||
Chụp ảnh nâng cao | Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Chống rung điện tử kỹ thuật số |
Quad-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) |
|||
Quay phim | FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@30fps, HD 720p@60fps, HD 720p@960fps, FullHD 1080p@60fps, HD 720p@30fps | 2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec. | |||
Videocall | Thông qua ứng dụng thứ 3 | Hỗ trợ | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4310 mAh | 2942 mAh | ||
Loại pin | Li-Po 4310 mAh | Li-Ion battery 2942 mAh | |||
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC 50W | Li-Ion | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 11, ColorOS 11.1 | iOS 12, upgradable to iOS 13.2 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm SM7125 Snapdragon 720G (8 nm) | Apple A12 Bionic (7 nm) | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 465 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 465 Silver) | Hexa-core (2x2.5 GHz Vortex + 4x1.6 GHz Tempest) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 618 | Apple GPU (4-core graphics) | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB | 3 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB | 64 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB | Không hỗ trợ | |||
Kết nối | Mạng di động | Hỗ trợ 4G/ 5G | GSM / HSPA / LTE | ||
Sim | 2 Nano SIM | 2 khe cắm Nano-SIM và e-SIM | |||
Wifi | Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot | |||
GPS | A-GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS | |||
Bluetooth | v5.1, A2DP, LE | 5.0, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | USB Type-C | ||||
Jack tai nghe | 3.5 mm | Lightning | |||
Kết nối khác | OTG | NFC/ GPS/ USB | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Nguyên khối | Thẳng | ||
Chất liệu | Khung hợp kim phủ nhựa & Mặt lưng thuỷ tinh hữu cơ | Khung nhôm đúc + kính cường lực | |||
Kích thước | 159.1 x 73.3 x 7.7 mm (6.26 x 2.89 x 0.30 in) | 150.9 x 75.7 x 8.3 mm (5.94 x 2.98 x 0.33 in) | |||
Trọng lượng | 171 g (6.03 oz) | 194 g (6.84 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt | Nhận diện khuôn mặt | ||
Ghi âm | Có | Hỗ trợ | |||
Radio | Có | Hỗ trợ | |||
Xem phim | 3GP, MP4 | MP4/H.265 player | |||
Nghe nhạc | MP3, AAC | MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless player |