So sánh giữa OPPO Reno3 (8GB/128GB) - Chính hãng

Thông số tổng quan
Hình ảnh OPPO Reno3 (8GB/128GB) - Chính hãng
Giá 7.490.000₫
Khuyến mại

Giảm trực tiếp 1.000.000đ (đã trừ vào giá)

Trả góp 0 đồng, lãi suất 0%

Chính Hãng OPPO Việt Nam

Bảo hành toàn quốc tại các trung tâm OPPO

Màn hình Công nghệ màn hình AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors
Độ phân giải Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
Màn hình rộng 6.4 inchs
Mặt kính cảm ứng Điện dung đa điểm
Camera Camera sau Chính 48 MP & Phụ 13 MP, 8 MP, 2 MP
Camera trước 44 MP
Đèn Flash
Chụp ảnh nâng cao A.I Camera, Xoá phông, Làm đẹp, Góc rộng (Wide), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chuyên nghiệp (Pro)
Quay phim Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
Videocall Hỗ trợ
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 4025 mAh
Loại pin Li-Po
Công nghệ pin Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc nhanh VOOC
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 10
Chipset (hãng SX CPU) MediaTek Helio P90 8 nhân
Tốc độ CPU 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 2.0 GHz
Chip đồ họa (GPU) PowerVR GM 94446
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 8 GB
Bộ nhớ trong 128GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Kết nối Mạng di động
Sim 2 Nano SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
GPS BDS, A-GPS, GLONASS
Bluetooth A2DP, LE, v5.0
Cổng kết nối/sạc USB Type-C
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối
Chất liệu Khung & Mặt lưng thủy tinh hữu cơ
Kích thước Dài 160.2 mm - Ngang 73.3 mm - Dày 7.9 mm
Trọng lượng 170 g
Tiện ích Bảo mật nâng cao Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
Ghi âm Hỗ trợ
Radio Hỗ trợ
Xem phim Hỗ trợ
Nghe nhạc Hỗ trợ

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa OPPO Reno3 (8GB/128GB) - Chính hãng

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.01856 sec| 1746.438 kb