Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | OPPO A9 (2020) - Chính hãng | Xiaomi Mi Mix 3 (6GB/128GB) |
|
||
Giá | 6.850.000₫ | ||||
Khuyến mại |
Tặng tai nghe Samsung AKG trị giá 250.000đ Tặng phiếu mua hàng có giá trị 50.000đ Hỗ trợ dán PPF cao cấp bảo vệ máy chỉ 80.000đ Hỗ trợ mua dán cường lực 5D/9H chỉ 90.000đ Bảo hành 1 đổi 1 trong 15 ngày, Phần cứng 15 tháng Tặng miễn phí gói bảo hành (Ram, CPU, Loa, Mic, Camera, Cảm biến...) |
||||
Màn hình | Công nghệ màn hình | IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors | Super AMOLED capacitive touchscreen | ||
Độ phân giải | 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~270 ppi density) | 1080 x 2340 pixels | |||
Màn hình rộng | 6.5 inches, 102.0 cm2 (~82.5% screen-to-body ratio) | 6.39 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | Điện dung đa điểm | Cảm ứng điện dung đa điểm | |||
Camera | Camera sau | 48 MP, f/1.8, (wide), 1/2.3\", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.3, 13mm (ultrawide), 1/4\", 1.12µm, AF 2 MP, f/2.4, 1/5\", 1.75µm 2 MP, f/2.4, 1/5\", 1.75µm, depth sensor | 12 MP (wide), f/1.8, 1/2.55\", 1.4µm, Dual Pixel PDAF, 4-axis OIS 12 MP (telephoto), 1/3.4\", 1.0µm | ||
Camera trước | 16 MP, f/2.0, 1/3.1\", 1.0µm | Mechanical pop-up 24 MP, 1/2.8\", 0.9µm Mechanical pop-up 2 MP, depth sensor | |||
Đèn Flash | Đèn flash LED kép | LED flash | |||
Chụp ảnh nâng cao | Đèn flash LED kép, HDR, toàn cảnh | LED flash, HDR, panorama | |||
Quay phim | 1080p@ 30/60/120fps | 2160p@30/60fps, 1080p@30/60fps, 1080p@960fps | |||
Videocall | Hỗ trợ | Hỗ trợ | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 5000 mAh | 3200 mAh battery | ||
Loại pin | Li-Po 5000 mAh battery | Non-removable Li-Ion | |||
Công nghệ pin | |||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie); ColorOS 6.1 | Android 9.0 (Pie) | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm SDM665 Snapdragon 665 (11 nm) | Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm) | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (4x2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver) | Octa-core (4x2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.7 GHz Kryo 385 Silver) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 610 | Adreno 630 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 4 GB or 8 GB | 512 GB, 10 GB RAM or 128/256 GB, 8 GB RAM or 128 GB, 6 GB RAM | ||
Bộ nhớ trong | |||||
Thẻ nhớ ngoài | microSD | Không hỗ trợ | |||
Kết nối | Mạng di động | ||||
Sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | Nano-SIM, dual stand-by | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot | |||
GPS | Có, với A-GPS, GLONASS, BDS | Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS | |||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LÊ | 5.0, A2DP, aptX HD, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | Đầu nối đảo ngược 2.0, Type-C 1.0 | Type-C 1.0 reversible connector | |||
Jack tai nghe | 3.5 mm | Đang cập nhật | |||
Kết nối khác | Có | Đang cập nhật | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng đứng nguyên khối | Thẳng đứng | ||
Chất liệu | Mặt kính kim loại cao cấp nguyên khối | Kim loại, mặt kính cao cấp | |||
Kích thước | 163.6 x 75.6 x 9.1 mm (6.44 x 2.98 x 0.36 in) | 157.9 x 74.7 x 8.5 mm | |||
Trọng lượng | 195 g (6.88 oz) | 218 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | ||||
Ghi âm | Hỗ trợ | Hỗ trợ | |||
Radio | Hỗ trợ | Hỗ trợ | |||
Xem phim | Hỗ trợ | XviD/MP4/H.265 player | |||
Nghe nhạc | Hỗ trợ | MP3/WAV/eAAC+/Flac player |