Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | OnePlus 8 | Samsung Galaxy Note 20 Ultra 5G Bản Hàn Mới 99% 256GB |
|
||
Giá | 12.990.000₫ | 12.890.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng Phiếu giảm giá 100.000vnđ khi mua hàng Hỗ trợ mua thẻ nhớ 16G class 10 giá 250.000vnđ Hỗ trợ mua Sạc dự phòng 12.000mAh giá 290.000vnđ Cài đặt Nhạc chuông, Game, Up Rom, Phần mềm bản quyền |
Hỗ trợ trả góp 0% trả trước 0đ qua thẻ tín dụng |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Fluid AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors | Dynamic AMOLED 2X | ||
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~402 ppi density) | 2K+ (1440 x 3088 Pixels) | |||
Màn hình rộng | 6.55 inches, 103.6 cm2 (~88.7% screen-to-body ratio) | 6.9 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | Glass front (Gorilla Glass), glass back (Gorilla Glass), aluminum frame | Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus | |||
Camera | Camera sau | 48 MP, f/1.8, 25mm (wide), 1/2.0\", 0.8µm, PDAF, OIS 16 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide) | Chính 108 MP & Phụ 12 MP, 12 MP, cảm biến Laser AF | ||
Camera trước | 16 MP, f/2.0, (wide), 1/3\", 1.0µm | 10 MP | |||
Đèn Flash | Dual-LED flash | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | Đang cập nhật |
Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện k |
|||
Quay phim | Đang cập nhật | 8K 4320p@24fps | |||
Videocall | Có hỗ trợ | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4300 mAh | 4500 mAh | ||
Loại pin | Non-removable Li-Po 4300 mAh battery | Li-Ion | |||
Công nghệ pin | Li-Po, Fast charging 30W, 50% in 22 min (advertised) | Sạc ngược không dây, Sạc pin nhanh, Sạc không dây, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10.0; OxygenOS 10.0 | Android 10 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 (7 nm+) | SnapDragon 865+ | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585) | 2 nhân 2.73 GHz, 2 nhân 2.5 GHz & 4 nhân 2.0 Ghz | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 650 | Mali-G77 MP11 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB or 12 GB | 12 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB 8 GB RAM, 256 GB 12 GB RAM | 256 GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ | MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB | |||
Kết nối | Mạng di động | GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G | Hỗ trợ 4G | ||
Sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | 1 SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, | |||
GPS | Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, SBAS | A-GPS, BDS, GLONASS | |||
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE, aptX HD | v5.0, A2DP, LE | |||
Cổng kết nối/sạc | 3.1, Type-C 1.0 reversible connector, USB On-The-Go | 2 đầu Type-C | |||
Jack tai nghe | Không hỗ trợ | Type-C | |||
Kết nối khác | Đang cập nhật | NFC, OTG | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Đang cập nhật | Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực | |||
Kích thước | 160.2 x 72.9 x 8 mm (6.31 x 2.87 x 0.31 in) | Dài 164.8 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 8.1 mm | |||
Trọng lượng | 180 g (6.35 oz) | 208 g | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass | Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt | ||
Ghi âm | Có hỗ trợ | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Đang cập nhật | Có | |||
Xem phim | Đang cập nhật | H.265, 3GP, MP4, AVI, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, Xvid | |||
Nghe nhạc | Đang cập nhật | Midi, AMR, MP3, WAV, AAC++, eAAC+, FLAC |