So sánh giữa OnePlus 8 và Realme X50 Pro 5G - Chính hãng

Thông số tổng quan
Hình ảnh OnePlus 8 Realme X50 Pro 5G - Chính hãng
Giá 12.990.000₫ 10.990.000₫
Khuyến mại

Tặng Phiếu giảm giá 100.000vnđ khi mua hàng

Hỗ trợ mua thẻ nhớ 16G class 10 giá 250.000vnđ

Hỗ trợ mua Sạc dự phòng 12.000mAh giá 290.000vnđ

Cài đặt Nhạc chuông, Game, Up Rom, Phần mềm bản quyền

Tặng tai nghe Samsung AKG trị giá 250.000đ

Tặng dán Cường Lực bảo vệ máy trị giá 50.000đ

Hỗ trợ dán cường lực 5D/9H Full Màn chỉ với 99.000đ

Máy mới Nguyên Seal Fullbox 100%, Khách hàng tự tay đập hộp, Có Sẵn Tiếng Việt!

Màn hình Công nghệ màn hình Fluid AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~402 ppi density) 6.44 inches, 100.1 cm2 (~84.9% screen-to-body ratio)
Màn hình rộng 6.55 inches, 103.6 cm2 (~88.7% screen-to-body ratio) 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~409 ppi density)
Mặt kính cảm ứng Glass front (Gorilla Glass), glass back (Gorilla Glass), aluminum frame Điện dung đa điểm
Camera Camera sau 48 MP, f/1.8, 25mm (wide), 1/2.0\", 0.8µm, PDAF, OIS 16 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide) 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.72\", 0.8µm, PDAF 12 MP, f/2.5, 54mm (telephoto), 2x optical zoom, PDAF 8 MP, f/2.3, 13mm (ultrawide), PDAF
Camera trước 16 MP, f/2.0, (wide), 1/3\", 1.0µm 32 MP, f/2.5, 26mm (wide), 1/2.8\", 0.8µm 8 MP, f/2.2, 17mm (ultrawide), 1/4.0\", 1.12µm
Đèn Flash Dual-LED flash LED flash
Chụp ảnh nâng cao Đang cập nhật LED flash, HDR, panorama
Quay phim Đang cập nhật 1080p@30fps
Videocall Có hỗ trợ Có hỗ trợ
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 4300 mAh 4200 mAh
Loại pin Non-removable Li-Po 4300 mAh battery Non-removable Li-Po 4200 mAh battery
Công nghệ pin Li-Po, Fast charging 30W, 50% in 22 min (advertised) Li-Po, Fast battery charging 65W: 100% in 35 min (SuperDart Flash Charge) Power Delivery
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 10.0; OxygenOS 10.0 Android 10.0; realme UI 1.0
Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 (7 nm+) Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 (7 nm+)
Tốc độ CPU Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585) Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585)
Chip đồ họa (GPU) Adreno 650 Adreno 650
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 8 GB or 12 GB 6 GB, 8 GB or 12 GB
Bộ nhớ trong 128 GB 8 GB RAM, 256 GB 12 GB RAM 128 GB 6 GB RAM, 128 GB 8 GB RAM, 256 GB 12 GB RAM
Thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ Không hỗ trợ
Kết nối Mạng di động GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
Sim Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot Wi-Fi 802.11 b/g/n, WiFi Direct, hotspot
GPS Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, SBAS Yes, with A-GPS
Bluetooth 5.1, A2DP, LE, aptX HD 4.2, A2DP, LE
Cổng kết nối/sạc 3.1, Type-C 1.0 reversible connector, USB On-The-Go 2.0, Type-C 1.0 reversible connector
Jack tai nghe Không hỗ trợ 3.5 mm
Kết nối khác Đang cập nhật microUSB 2.0, USB On-The-Go
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thẳng Thẳng đứng nguyên khối
Chất liệu Đang cập nhật Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame
Kích thước 160.2 x 72.9 x 8 mm (6.31 x 2.87 x 0.31 in) 159 x 74.2 x 8.9 mm (6.26 x 2.92 x 0.35 in)
Trọng lượng 180 g (6.35 oz) 205 g (7.23 oz)
Tiện ích Bảo mật nâng cao Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
Ghi âm Có hỗ trợ Hỗ trợ
Radio Đang cập nhật Đang cập nhật
Xem phim Đang cập nhật MP4/H.264/FLAC player
Nghe nhạc Đang cập nhật MP3/eAAC+/WAV player

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa OnePlus 8 và Realme X50 Pro 5G - Chính hãng

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.01873 sec| 1766.586 kb