Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | OnePlus 8 | Lenovo Legion Pro Duel (8GB/128GB) |
|
||
Giá | 12.990.000₫ | 12.890.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng Phiếu giảm giá 100.000vnđ khi mua hàng Hỗ trợ mua thẻ nhớ 16G class 10 giá 250.000vnđ Hỗ trợ mua Sạc dự phòng 12.000mAh giá 290.000vnđ Cài đặt Nhạc chuông, Game, Up Rom, Phần mềm bản quyền |
Giảm: 100.000đ trừ vào giá máy khi mua BHV Tặng: Cường lực - Tai nghe khi mua BHV Tặng: Ốp lưng có sẵn khi mua máy Mua: Dán cường lực 5D chỉ 99K |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Fluid AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors | AMOLED 16 Triệu màu | ||
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~402 ppi density) | Full HD+, 1080 x 2340 pixels | |||
Màn hình rộng | 6.55 inches, 103.6 cm2 (~88.7% screen-to-body ratio) | 6.65 inches | |||
Mặt kính cảm ứng | Glass front (Gorilla Glass), glass back (Gorilla Glass), aluminum frame | Cảm ứng điện dung đa điểm | |||
Camera | Camera sau | 48 MP, f/1.8, 25mm (wide), 1/2.0\", 0.8µm, PDAF, OIS 16 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide) | 64 MP, f/1.8 - 16 MP, f/2.2, (Siêu rộng) | ||
Camera trước | 16 MP, f/2.0, (wide), 1/3\", 1.0µm | 20 MP, f/2.2, Popup | |||
Đèn Flash | Dual-LED flash | Có | |||
Chụp ảnh nâng cao | Đang cập nhật | ||||
Quay phim | Đang cập nhật | 4K@30fps | |||
Videocall | Có hỗ trợ | ||||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4300 mAh | 5000 mAh, Sạc nhanh 90W, 50% trong 10ph, 100% trong 30ph | ||
Loại pin | Non-removable Li-Po 4300 mAh battery | ||||
Công nghệ pin | Li-Po, Fast charging 30W, 50% in 22 min (advertised) | ||||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10.0; OxygenOS 10.0 | Android 10, Legion OS | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 (7 nm+) | Qualcomm SM8250 Snapdragon 865+ (7nm+) | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585) | Octa-core (1x2.84GHz & 3x2.42GHz & 4x1.80GHz) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 650 | Adreno 650 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB or 12 GB | 8GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB 8 GB RAM, 256 GB 12 GB RAM | 128GB | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ | Không hỗ trợ | |||
Kết nối | Mạng di động | GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G | 3G, 4G | ||
Sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | 2 nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot | |||
GPS | Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, SBAS | Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO | |||
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE, aptX HD | 5.0, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive | |||
Cổng kết nối/sạc | 3.1, Type-C 1.0 reversible connector, USB On-The-Go | Type-C | |||
Jack tai nghe | Không hỗ trợ | Đang cập nhật | |||
Kết nối khác | Đang cập nhật | ||||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng | Gaming Phone | ||
Chất liệu | Đang cập nhật | ||||
Kích thước | 160.2 x 72.9 x 8 mm (6.31 x 2.87 x 0.31 in) | ||||
Trọng lượng | 180 g (6.35 oz) | ||||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass | |||
Ghi âm | Có hỗ trợ | ||||
Radio | Đang cập nhật | ||||
Xem phim | Đang cập nhật | ||||
Nghe nhạc | Đang cập nhật |