Thông số tổng quan | ||||
Hình ảnh | OnePlus 8 Pro |
|
||
Giá | 17.890.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng Phiếu giảm giá 100.000vnđ khi mua hàng Hỗ trợ mua thẻ nhớ 16G class 10 giá 250.000vnđ Hỗ trợ mua Sạc dự phòng 12.000mAh giá 290.000vnđ Cài đặt Nhạc chuông, Game, Up Rom, Phần mềm bản quyền |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Fluid AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors | ||
Độ phân giải | 1440 x 3120 pixels, 19.5:9 ratio (~517 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 6.65 inches, 108.6 cm2 (~88.3% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | Đang cập nhật | |||
Camera | Camera sau | 48 MP, f/1.6, (wide), 1/2\", 0.8µm, PDAF, Laser AF, OIS 8 MP, f/2.4, (telephoto), 1.0µm, PDAF, OIS, 3x optical zoom 16 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), AF | ||
Camera trước | 16 MP, f/2.0, 25mm (wide), 1/3.1\", 1.0µm | |||
Đèn Flash | Dual-LED flash | |||
Chụp ảnh nâng cao | HDR, panorama | |||
Quay phim | 2160p@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, Auto HDR, gyro-EIS | |||
Videocall | Đang cập nhật | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4510 mAh | ||
Loại pin | Non-removable Li-Po 4510 mAh battery | |||
Công nghệ pin | Li-Po, Fast charging 30W, 50% in 23 min (advertised) | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10.0; OxygenOS 10 | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 (7 nm+) | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (1x2.96 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 650 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB or 12 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB 8 GB RAM, 256 GB 12 GB RAM | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ | |||
Kết nối | Mạng di động | GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G | ||
Sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | |||
GPS | Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, SBAS | |||
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE, aptX HD | |||
Cổng kết nối/sạc | Đang cập nhật | |||
Jack tai nghe | Không hỗ trợ | |||
Kết nối khác | 3.1, Type-C 1.0 reversible connector, USB On-The-Go | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng | ||
Chất liệu | Đang cập nhật | |||
Kích thước | 165.3 x 74.4 x 8.5 mm (6.51 x 2.93 x 0.33 in) | |||
Trọng lượng | 190 g (6.70 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass | ||
Ghi âm | Có hỗ trợ | |||
Radio | Đang cập nhật | |||
Xem phim | Đang cập nhật | |||
Nghe nhạc | Đang cập nhật |