So sánh giữa OnePlus 8 Pro và Samsung Galaxy Note 10 mới 100% Fullbox

Thông số tổng quan
Hình ảnh OnePlus 8 Pro Samsung Galaxy Note 10 mới 100% Fullbox
Giá 17.890.000₫ 11.990.000₫
Khuyến mại

Tặng Phiếu giảm giá 100.000vnđ khi mua hàng

Hỗ trợ mua thẻ nhớ 16G class 10 giá 250.000vnđ

Hỗ trợ mua Sạc dự phòng 12.000mAh giá 290.000vnđ

Cài đặt Nhạc chuông, Game, Up Rom, Phần mềm bản quyền

Tặng tai AKG Chính hãng trị giá 300.000đ khi mua Bảo hành

Hỗ trợ mua thẻ nhớ 32GB class 10 giá 290.000đ

Giám giá tới 30% với tất cả các phụ kiện mua kèm

Hỗ trợ mua dán màn hình cao cấp với giá 90.000đ 

Màn hình Công nghệ màn hình Fluid AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors Dynamic AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors
Độ phân giải 1440 x 3120 pixels, 19.5:9 ratio (~517 ppi density) 1080 x 2280 pixels, 19:9 ratio (~401 ppi density)
Màn hình rộng 6.65 inches, 108.6 cm2 (~88.3% screen-to-body ratio) 6.3 inches, 98.6 cm2 (~90.9% screen-to-body ratio)
Mặt kính cảm ứng Đang cập nhật Đang cập nhật
Camera Camera sau 48 MP, f/1.6, (wide), 1/2\", 0.8µm, PDAF, Laser AF, OIS 8 MP, f/2.4, (telephoto), 1.0µm, PDAF, OIS, 3x optical zoom 16 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), AF 12 MP, f/1.5-2.4, 27mm (wide), 1/2.55\", 1.4µm, Dual Pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.1, 52mm (telephoto), 1/3.6\", 1.0µm, PDAF, OIS, 2x optical zoom 16 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide), 1.0µm, Super Steady video
Camera trước 16 MP, f/2.0, 25mm (wide), 1/3.1\", 1.0µm 10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1.22µm, Dual Pixel PDAF
Đèn Flash Dual-LED flash
Chụp ảnh nâng cao HDR, panorama LED flash, auto-HDR, panorama
Quay phim 2160p@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, Auto HDR, gyro-EIS 2160p@30fps, 1080p@30fps
Videocall Đang cập nhật Có hỗ trợ
Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 4510 mAh Li-Ion 3500 mAh battery
Loại pin Non-removable Li-Po 4510 mAh battery Li-Ion 3500 mAh battery
Công nghệ pin Li-Po, Fast charging 30W, 50% in 23 min (advertised) Li-Ion
Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 10.0; OxygenOS 10 Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10.0; One UI 2
Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 (7 nm+) Exynos 9825 (7 nm) - EMEA/LATAM, Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) - USA/China
Tốc độ CPU Octa-core (1x2.96 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485) Octa-core (2x2.73 GHz Mongoose M4 & 2x2.4 GHz Cortex-A75 & 4x1.9 GHz Cortex-A55) - EMEA/LATAM Octa-core (1x2.8 GHz Kryo 485 & 3x2.4 GHz Kryo 485 & 4x1.7 GHz Kryo 485) - USA/China
Chip đồ họa (GPU) Adreno 650 Mali-G76 MP12 - EMEA/LATAM Adreno 640 - USA/China
Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 8 GB or 12 GB 8 GB
Bộ nhớ trong 128 GB 8 GB RAM, 256 GB 12 GB RAM 256 GB
Thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ Không hỗ trợ
Kết nối Mạng di động GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
Sim Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
GPS Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, SBAS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Bluetooth 5.1, A2DP, LE, aptX HD 5.0, A2DP, LE, aptX
Cổng kết nối/sạc Đang cập nhật
Jack tai nghe Không hỗ trợ Không hỗ trợ
Kết nối khác 3.1, Type-C 1.0 reversible connector, USB On-The-Go NFC/ GPS...
Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Thẳng Thẳng có bút
Chất liệu Đang cập nhật Nhôm nguyên khối và kính cường lực
Kích thước 165.3 x 74.4 x 8.5 mm (6.51 x 2.93 x 0.33 in) 151 x 71.8 x 7.9 mm (5.94 x 2.83 x 0.31 in)
Trọng lượng 190 g (6.70 oz) 168 g (5.93 oz)
Tiện ích Bảo mật nâng cao Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass Quét mống mắt và bảo mật vân tay
Ghi âm Có hỗ trợ Có hỗ trợ
Radio Đang cập nhật FM radio (USA & Canada only)
Xem phim Đang cập nhật Đang cập nhật
Nghe nhạc Đang cập nhật 32-bit/384kHz audio Active noise cancellation with dedicated mic Dolby Atmos/AKG sound

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa OnePlus 8 Pro và Samsung Galaxy Note 10 mới 100% Fullbox

© 2011 - 2021 MSmobile - Hệ Thống Bán Lẻ Điện Thoại Di Động Chính Hãng.
Hỗ trợ trực tuyến
0.02384 sec| 1766.539 kb