Thông số tổng quan | |||||
Hình ảnh | OnePlus 8 Pro | Asus ROG Phone 3 Plus Tencent (12GB/128GB) |
|
||
Giá | 17.890.000₫ | 14.990.000₫ | |||
Khuyến mại |
Tặng Phiếu giảm giá 100.000vnđ khi mua hàng Hỗ trợ mua thẻ nhớ 16G class 10 giá 250.000vnđ Hỗ trợ mua Sạc dự phòng 12.000mAh giá 290.000vnđ Cài đặt Nhạc chuông, Game, Up Rom, Phần mềm bản quyền |
Tặng Dán Cường Lực bảo vệ máy trị giá 50.000đ Hỗ trợ dán cường lực 5D/9H Full Màn chỉ với 90.000đ Máy mới Nguyên Seal Fullbox 100%, Khách hàng tự tay đập hộp ! |
|||
Màn hình | Công nghệ màn hình | Fluid AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors | AMOLED capacitive touchscreen, 1B colors | ||
Độ phân giải | 1440 x 3120 pixels, 19.5:9 ratio (~517 ppi density) | 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~391 ppi density) | |||
Màn hình rộng | 6.65 inches, 108.6 cm2 (~88.3% screen-to-body ratio) | 6.59 inches, 106.6 cm2 (~79.9% screen-to-body ratio) | |||
Mặt kính cảm ứng | Đang cập nhật | Glass front (Gorilla Glass 6), glass back (Gorilla Glass 3), aluminum frame | |||
Camera | Camera sau | 48 MP, f/1.6, (wide), 1/2\", 0.8µm, PDAF, Laser AF, OIS 8 MP, f/2.4, (telephoto), 1.0µm, PDAF, OIS, 3x optical zoom 16 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), AF | 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.72\", 0.8µm, PDAF 13 MP, f/2.4, 125˚, 11mm (ultrawide) | ||
Camera trước | 16 MP, f/2.0, 25mm (wide), 1/3.1\", 1.0µm | 24 MP, f/2.0, 27mm (wide), 0.9µm | |||
Đèn Flash | Dual-LED flash | Đèn LED kép | |||
Chụp ảnh nâng cao | HDR, panorama | Lấy nét theo pha, Lấy nét bằng laser, Chụp hình góc rộng, Chụp hình góc siêu rộng, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama | |||
Quay phim | 2160p@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, Auto HDR, gyro-EIS | Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim HD 720p@480fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps | |||
Videocall | Đang cập nhật | Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng | |||
Thông tin pin & Sạc | Dung lượng pin | 4510 mAh | 6000 mAh | ||
Loại pin | Non-removable Li-Po 4510 mAh battery | Pin chuẩn Li-Po, 6000 mAh battery | |||
Công nghệ pin | Li-Po, Fast charging 30W, 50% in 23 min (advertised) | Tiết kiệm pin, Sạc nhanh 30W, Quick Charge 4.0 | |||
Hệ điều hành - CPU | Hệ điều hành | Android 10.0; OxygenOS 10 | Android 10, ROG UI | ||
Chipset (hãng SX CPU) | Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 (7 nm+) | Qualcomm SM8250 Snapdragon 865+ (7 nm+) | |||
Tốc độ CPU | Octa-core (1x2.96 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485) | Octa-core (1x3.1 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585) | |||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 650 | Adreno 650 | |||
Bộ nhớ & Lưu trữ | RAM | 8 GB or 12 GB | 8 GB or 12 GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB 8 GB RAM, 256 GB 12 GB RAM | 128GB 8GB RAM, 128GB 12GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM, 512GB 16GB RAM | |||
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ | Không hỗ trợ | |||
Kết nối | Mạng di động | GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G | Hỗ trợ 5G | ||
Sim | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | 2 Nano SIM | |||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | |||
GPS | Yes, with dual-band A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO, SBAS | BDS, A-GPS, GLONASS | |||
Bluetooth | 5.1, A2DP, LE, aptX HD | apt-X, EDR, A2DP, v5.0 | |||
Cổng kết nối/sạc | Đang cập nhật | ||||
Jack tai nghe | Không hỗ trợ | 3.5 mm | |||
Kết nối khác | 3.1, Type-C 1.0 reversible connector, USB On-The-Go | Đa kết nối | |||
Thiết kế & Trọng lượng | Thiết kế | Thẳng | Khung kim loại + mặt kính cường lực | ||
Chất liệu | Đang cập nhật | Khung kim loại + mặt kính cường lực | |||
Kích thước | 165.3 x 74.4 x 8.5 mm (6.51 x 2.93 x 0.33 in) | 171 x 78 x 9.9 mm (6.73 x 3.07 x 0.39 in) | |||
Trọng lượng | 190 g (6.70 oz) | 240 g (8.47 oz) | |||
Tiện ích | Bảo mật nâng cao | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass | Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình | ||
Ghi âm | Có hỗ trợ | Có, microphone chuyên dụng chống ồn | |||
Radio | Đang cập nhật | Có | |||
Xem phim | Đang cập nhật | 3GP, MP4, AVI, WMV | |||
Nghe nhạc | Đang cập nhật | MP3, WAV |